Phường Nguyễn Du – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn Du – Nam Định

Bản đồ Phường Nguyễn Du – Nam Định

Đường Lê Hồng Phong40-114421788
Đường Lê Hồng Phong61-131421771
Đường Lê Hồng PhongNgõ 114421794
Đường Lê Hồng PhongNgõ 70421789
Đường Lê Hồng PhongNgõ 76421790
Đường Lê Hồng PhongNgõ 80421791
Đường Lê Hồng PhongNgõ 90421792
Đường Lê Hồng PhongNgõ 96421793
Đường Mạc Thị Bưởi1-21421873
Đường Nguyễn Du1-143, 2-138421814
Đường Nguyễn DuNgõ 115421829
Đường Nguyễn DuNgõ 120421831
Đường Nguyễn DuNgõ 121421830
Đường Nguyễn DuNgõ 17421817
Đường Nguyễn DuNgõ 24421815
Đường Nguyễn DuNgõ 51421818
Đường Nguyễn DuNgõ 62421816
Đường Nguyễn DuNgõ 96421828
Đường Nguyễn Du, Ngách 15Ngõ Nhà Chung421820
Đường Nguyễn Du, Ngách 3Ngõ Nhà Chung421819
Đường Nguyễn Du, Ngách 32Ngõ Nhà Chung421821
Đường Nguyễn Du, Ngách 46Ngõ Nhà Chung421822
Đường Nguyễn Du, Ngách 57Ngõ Nhà Chung421823
Đường Nguyễn Du, Ngách 66Ngõ Nhà Chung421824
Đường Nguyễn Du, Ngách 68Ngõ Nhà Chung421825
Đường Nguyễn Du, Ngách 79Ngõ Nhà Chung421826
Đường Nguyễn Du, Ngõ 881-83, 2-84421827
Đường Nguyễn Du, Ngõ Nhà Chung2-98, 3-97421872
Đường Trần Tế Xương1-25421869
Đường Trần Tế XươngNgõ 17421871
Đường Trần Tế XươngNgõ 5421870
Phố Bắc Ninh2-144, 7-151421795
Phố Bắc NinhNgõ 109421798
Phố Bắc NinhNgõ 135421799
Phố Bắc NinhNgõ 144421797
Phố Bắc NinhNgõ 82421796
Phố Hàng Đồng1-111, 2-108421849
Phố Hàng ĐồngNgõ 10421851
Phố Hàng ĐồngNgõ 102421868
Phố Hàng ĐồngNgõ 12421852
Phố Hàng ĐồngNgõ 16421853
Phố Hàng ĐồngNgõ 22421854
Phố Hàng ĐồngNgõ 28421855
Phố Hàng ĐồngNgõ 30421856
Phố Hàng ĐồngNgõ 52421857
Phố Hàng ĐồngNgõ 54421858
Phố Hàng ĐồngNgõ 55421859
Phố Hàng ĐồngNgõ 58421860
Phố Hàng ĐồngNgõ 62421863
Phố Hàng ĐồngNgõ 66421864
Phố Hàng ĐồngNgõ 72421865
Phố Hàng ĐồngNgõ 76421866
Phố Hàng ĐồngNgõ 8421850
Phố Hàng ĐồngNgõ 84421867
Phố Hàng ĐồngNgõ Hoàng Hữu Nam421861
Phố Hàng Đồng, Ngách 12Ngõ Hoàng Hữu Nam421862
Phố Hàng Sắt1-117, 2-136421800
Phố Hàng SắtNgõ 102421805
Phố Hàng SắtNgõ 111421813
Phố Hàng SắtNgõ 112421806
Phố Hàng SắtNgõ 122421807
Phố Hàng SắtNgõ 33421808
Phố Hàng SắtNgõ 34421803
Phố Hàng SắtNgõ 50421802
Phố Hàng SắtNgõ 51421809
Phố Hàng SắtNgõ 62421801
Phố Hàng SắtNgõ 79421810
Phố Hàng SắtNgõ 92421804
Phố Hàng SắtNgõ 93421811
Phố Hàng SắtNgõ 95421812
Phố Hoàng Văn Thụ161-303, 162-294421772
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 172421779
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 177421773
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 178421780
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 181421774
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 202421781
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 207421775
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 211421776
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 214421782
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 216421783
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 228421784
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 245421777
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 252421785
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 256421786
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 282421787
Phố Hoàng Văn ThụNgõ 301421778
Phố Minh Khai1-99, 2-108421832
Phố Minh KhaiNgõ 1421833
Phố Minh KhaiNgõ 100421848
Phố Minh KhaiNgõ 19421835
Phố Minh KhaiNgõ 20421842
Phố Minh KhaiNgõ 24421843
Phố Minh KhaiNgõ 32421844
Phố Minh KhaiNgõ 33421836
Phố Minh KhaiNgõ 59421837
Phố Minh KhaiNgõ 61421838
Phố Minh KhaiNgõ 62421845
Phố Minh KhaiNgõ 65421839
Phố Minh KhaiNgõ 7421834
Phố Minh KhaiNgõ 79421840
Phố Minh KhaiNgõ 84421846
Phố Minh KhaiNgõ 89421841
Phố Minh KhaiNgõ 94421847

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622143,51.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post