Phường Nguyễn Thái Bình – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn Thái Bình – Quận 1 

Bản đồ Phường Nguyễn Thái Bình – Quận 1 

Đường Bến Chương Dương45-81, 50-712204
Đường Bến Chương Dương84-126712294
Đường Bến Chương Dương9-43712289
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 1141-13712266
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 491-6712228
Đường Calmatte, Ngõ 1081-35712238
Đường Calmette1-213712290
Đường Calmette2-184712209
Đường CalmetteNgõ 29712284
Đường Calmette, Ngõ 11-25, 2-26712265
Đường Calmette, Ngõ 141-16712236
Đường Calmette, Ngõ 302-36712237
Đường Calmette, Ngõ 411-26, 2-4712264
Đường Đặng Thị Nhu3-43, 6-52712255
Đường Hàm Nghi130-136, 97-181712203
Đường Hàm Nghi49-95712287
Đường Hàm Nghi, Ngõ 891-20712249
Đường Hồ Tùng Mậu1-23712243
Đường Ký Con12-180, 5-177712258
Đường Ký Con, Ngõ 171-5, 2-6712268
Đường Ký Con, Ngõ 191-9, 2-8712269
Đường Lê Công Kiều1-27, 2-80712207
Đường Lê Thị Hồng Gấm1-7, 2-80712208
Đường Lê Thị Hồng Gấm82-142712291
Đường Lê Thị Hồng GấmNgõ 35712279
Đường Lê Thị Hồng GấmNgõ 37712282
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ngõ 1001-5, 2-6712256
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ngõ 551-33, 2-34712257
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa1-105, 2-78712218
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 431-17712220
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 441-6712248
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 452-20712219
Đường Nguyễn Công Trứ10-130, 9-121712288
Đường Nguyễn Công Trứ134-268, 159-259712221
Đường Nguyễn Công Trứ280-348712293
Đường Nguyễn Công TrứNgõ 319712280
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 1001-16712247
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 1581-27, 2-24712223
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 2351-11712226
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 2582-40712224
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 258, Ngách 171-17, 2-14712225
Đường Nguyễn Thái Bình112-190, 141-211712292
Đường Nguyễn Thái Bình2-94, 3-139712210
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 16536-84, 83-35712259
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 1681-17, 2-18712272
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 271-19, 2-16712214
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 591-5712213
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 682-20712211
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 841-19712212
Đường Pasteur1-49, 6-34712241
Đường Pasteur, Ngõ 11-12712242
Đường Pasteur, Ngõ 2812-34712261
Đường Phạm Ngũ Lão1-75712286
Đường Phó Đức Chính1-105, 2-84712230
Đường Phó Đức ChínhNgõ 66712232
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 11-31, 2-28712235
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 251-15712234
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 301-15712231
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 631, 2-40712233
Đường Tôn Thất Đạm3-47, 6-50712239
Đường Trần Hưng Đạo1-61712251
Đường Yersin2-142712276
Đường YersinNgõ 104712285
Đường YersinNgõ 114712278
Đường Yersin, Ngõ 341-11, 2-12712277
Khu chung cư Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa-cao Ốc Nhà Cao TầngDãy nhà 66712245
Khu chung cư Đường Nguyễn Công TrứDãy nhà 119712246
Khu chung cư Ký ConDãy nhà 12-72712267
Khu chung cư Ký ConDãy nhà 54712281
Khu chung cư Ký ConDãy nhà 67712270
Khu chung cư Nguyễn Công TrứDãy nhà 146712222
Khu chung cư Nguyễn Công TrứDãy nhà 265e-293e712263
Khu chung cư Nguyễn Công TrứDãy nhà 284-286712262
Khu chung cư Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 164712271
Khu chung cư Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 207712273
Khu chung cư Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 209712274
Khu chung cư Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 211712275
Khu chung cư Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 25712215
Khu chung cư Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 47-57712216
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 15712254
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 45712253
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 53712252
Khu tập thể Bến Chương DươngDãy nhà 35-37712229
Khu tập thể Đường PasteurDãy nhà 8-10712260
Khu tập thể Đường Pasteur-khu Tập Thể Cao TầngDãy nhà 45a-b712250
Khu tập thể Đường Tôn Thất ĐạmDãy nhà 14712244
Khu tập thể Hàm NghiDãy nhà 127712205
Khu tập thể Hàm NghiDãy nhà 139712283
Khu tập thể Hàm NghiDãy nhà 145712206
Khu tập thể Nguyễn Công TrứDãy nhà 235712227
Khu tập thể Nguyễn Thái BìnhDãy nhà 3-5712217
Khu tập thể Tôn Thất Đạm-công An CảngDãy nhà 46-48712240

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.6302,47836.307
Phường Bến Thành13515.8970,929717.099
Phường Cầu Kho11619.1570,342455.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.0330,230265.304
Phường Cô Giang10118.0210,356850.507
Phường Đa Kao23422.7360,994722.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.3650,763237.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.6910,493229.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.0830,499042.251
Phường Tân Định16127.0590,633642.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post