Phường Phú Hoà – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Phú Hoà – Huế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Phú Hoà – Huế |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường An Cựu 101 Phường An Đông 116 Phường An Hoà 48 Phường An Tây 60 Phường Đúc 81 Phường Hương Long 46 Phường Hương Sơ 13 Phường Kim Long 100 Phường Phú Bình 52 Phường Phú Cát 68 Phường Phú Hậu 59 Phường Phú Hiệp 82 Phường Phú Hoà 26 Phường Phú Hội 98 Phường Phú Nhuận 90 Phường Phước Vĩnh 137 Phường Phú Thuận 60 Phường Tây Lộc 151 Phường Thuận Hoà 125 Phường Thuận Lộc 89 Phường Thuận Thành 126 Phường Thủy Biều 73 Phường Thủy Xuân 41 Phường Trường An 149 Phường Vĩ Dạ 84 Phường Vĩnh Ninh 99 Phường Xuân Phú 73
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Huế 491xx 2247 339.822 70,99 4.787 Huyện A Lưới
495xx 134
42.521 1.232,7 34 Thị xã Hương Thủy 496xx 225
96.525 458,1749 211 Thị xã Hương Trà
494xx 154
118.354 518,534 228 Huyện Nam Đông 497xx 70
22.566 652 35 Huyện Phong Điền
493xx 149
88.090 955,7 92 Huyện Phú Lộc
498xx 166
134.322 729,6 184 Huyện Phú Vang
499xx 157
171.231 280,31 611 Huyện Quảng Điền
492xx 157
82.811 163,3 514
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx - 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An 43xxx - 44xxx 46xxxx –
47xxxx 238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá 40xxx - 42xxx 44xxxx –
45xxxx 237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
(cập nhật 2020)
47xxxx
45xxxx
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ