Phường Phước Long A – Quận 9  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 9  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phước Long A – Quận 9 

Bản đồ Phường Phước Long A – Quận 9 

Đường Đình Cũng Viên3-69, 4-44715774
Đường Đỗ Xuân Hoa, Hẻm 2701-17, 2-16715735
Đường Đỗ Xuân Hoa, Hẻm 3622-24715736
Đường Đỗ Xuân Hợp2-362715734
Đường Đỗ Xuân Hợp, Hẻm 261-5, 2-8715737
Đường Đường 4401-23, 2-32715817
Đường Đường 5461-7, 6-28715818
Đường Hẻm 10 đường Hồ Bá Phấn715833
Đường Hẻm 112 Đường Tây Hòa715879
Đường Hẻm 121 Đừong Đỗ Xuân Hợp715870
Đường Hẻm 128 Đường Tây Hòa715880
Đường Hẻm 129 Tây Hòa715851
Đường Hẻm 132 Đừong Đỗ Xuân Hợp715866
Đường Hẻm 133 Tây Hòa715852
Đường Hẻm 148 Đường Tây Hòa715881
Đường Hẻm 14 đường Nam Hòa715831
Đường Hẻm 150 Đừong Đỗ Xuân Hợp715867
Đường Hẽm 15 Đường Thủy LỢi715819
Đường Hẻm 168 Đừong Đỗ Xuân Hợp715868
Đường Hẻm 16 đường 21715858
Đường Hẻm 16 đường Hồ Bá Phấn715834
Đường Hẻm 176 Đừong Đỗ Xuân Hợp715869
Đường Hẻm 17 đường 440715825
Đường Hẻm 183 Tây Hòa715853
Đường Hẻm 191 Tây Hòa715854
Đường Hẻm 199 Tây Hòa715855
Đường Hẻm 19 đường 440715826
Đường Hẻm 19 đường Hồ Bá Phấn715839
Đường Hẻm 1 đường Hồ Bá Phấn715837
Đường Hẻm 20 đường Nam Hòa715832
Đường Hẻm 228 Đừong Đỗ Xuân Hợp715871
Đường Hẻm 22 Đường 440715824
Đường Hẻm 233 Đường Nam Hòa715862
Đường Hẻm 23 Đường Thủy Lợi715820
Đường Hẻm 25 đường Hồ Bá Phấn715840
Đường Hẻm 25 đường Nam Hòa715827
Đường Hẻm 25 Tây Hòa715845
Đường Hẻm 26 Đừong Đỗ Xuân Hợp715864
Đường Hẻm 26 đường Hồ Bá Phấn715836
Đường Hẻm 279 Đỗ Xuân Hợp715856
Đường Hẻm 32 Đường Tây Hòa715872
Đường Hẻm 32 Đường Thủy Lợi715823
Đường Hẻm 33 Đường Thủy Lợi715821
Đường Hẻm 34 đường 21715859
Đường Hẻm 34 Đường Thủy Lợi715822
Đường Hẻm 35 đường Nam Hòa715828
Đường Hẻm 362 Đỗ Xuân Hợp715857
Đường Hẻm 37 Tây Hòa715846
Đường Hẻm 39 đường Hồ Bá Phấn715841
Đường Hẻm 44 đường Hồ Bá Phấn715835
Đường Hẻm 48 Đường Tây Hòa715873
Đường Hẻm 53 đường Nam Hòa715829
Đường Hẻm 53 Tây Hòa715847
Đường Hẻm 57 đường Hồ Bá Phấn715842
Đường Hẻm 588 Đường Nam Hòa715863
Đường Hẻm 58 đường 21715860
Đường Hẻm 63 Tây Hòa715848
Đường Hẻm 64 Đường Tây Hòa715874, 715875, 715876
Đường Hẻm 65 đường Hồ Bá Phấn715843
Đường Hẻm 65 Tây Hòa715849
Đường Hẻm 67 đường Nam Hòa715830
Đường Hẻm 74 đường 21715861
Đường Hẻm 76 Đường Tây Hòa715877
Đường Hẻm 7 đường Hồ Bá Phấn715838
Đường Hẻm 82 đường Hồ Bá Phấn715844
Đường Hẻm 96 Đường Tây Hòa715878
Đường Hẻm 98 Đừong Đỗ Xuân Hợp715865
Đường Hẻm 99 Tây Hòa715850
Đường Hồ Bá Phần3-79, 4-106715759
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 193-25715763
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 251-3, 2-6715764
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 391-9, 4-10715765
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 41-15, 2-10715760
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 654-12715761
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 72-20, 3-19715762
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 789-23715766
Đường Hồ Bá Phấn, Hẻm 822-8, 3-9715767
Đường Nam Hòa4-250, 5-359715714
Đường Nam Hoa, Hẻm 142-14, 3-9715722
Đường Nam Hoa, Hẻm 1562-8, 3-15715733
Đường Nam Hoa, Hẻm 202-8, 3-15715723
Đường Nam Hoa, Hẻm 2011-7, 4-10715729
Đường Nam Hoa, Hẻm 2171-3, 6-20715730
Đường Nam Hoa, Hẻm 2337-35715731
Đường Nam Hoa, Hẻm 251-19, 2-10715718
Đường Nam Hoa, Hẻm 3011-9, 2-10715732
Đường Nam Hoa, Hẻm 331-9, 2-10715719
Đường Nam Hoa, Hẻm 532-20, 3-5715720
Đường Nam Hoa, Hẻm 541-25, 2-24715727
Đường Nam Hoa, Hẻm 581-9, 2-8715726
Đường Nam Hoa, Hẻm 661-3, 2-8715725
Đường Nam Hoa, Hẻm 671-13, 2-14715721
Đường Nam Hoa, Hẻm 782-6715724
Đường Nam Hoa, Hẻm 921-3, 2-24715728
Đường Số 1282-30, 5-15715784
Đường Số 128, Hẻm 141-9715785
Đường Số 128, Hẻm 91-9715786
Đường Số 1321-21, 2-18715789
Đường Số 132, Hẻm 111-15, 2-14715792
Đường Số 132, Hẻm 182-24, 3-5715790, 715791
Đường Số 161-21, 4-38715807
Đường Số 1681-59, 2-54715793
Đường Số 168, Hẻm 241-5, 2-6715795
Đường Số 168, Hẻm 341-5, 2-10715796
Đường Số 168, Hẻm 431-5, 2-18715794
Đường Số 1761-47, 2-42715797
Đường Số 176, Hẻm 202-14715798
Đường Số 176, Hẻm 301-21, 2-8715799
Đường Số 176, Hẻm 401-19, 2-10715800
Đường Số 1981-23, 2-24715801
Đường Số 198, Hẻm 231-33, 16-18715802
Đường Số 216-100715806
Đường Số 2121-47, 2-62715803
Đường Số 212, Hẻm 362-14, 3-11715804
Đường Số 2281-39, 2-34715805
Đường Số 261-45, 4-40715779
Đường Số 26, Hẻm 11-3, 2-16715778
Đường Số 26, Hẻm 111-21, 2-8715780
Đường Số 26, Hẻm 231-39, 2-18715781
Đường Số 26, Hẻm 271-7715782
Đường Số 26, Hẻm 331-5, 2-8715783
Đường Số 4401-25, 8-30715775
Đường Số 440, Hẻm 171-25, 2-8715776
Đường Số 440, Hẻm 221-31, 8-32715777
Đường Số 5811-29, 2-28715808
Đường Số 58, Hẻm 124-16, 5-29715809
Đường Số 58, Hẻm 192-6715810
Đường Số 741-11, 2-16715811
Đường Số 74, Hẻm 14-6715812
Đường Số 981-47, 6-54715788
Đường Số 98, Hẻm 151-17715787
Đường Tây Hòa2-184, 3-213715738
Đường Tây Hòa, Hẻm 11220-42715743
Đường Tây Hòa, Hẻm 1291-19, 2-16715758
Đường Tây Hòa, Hẻm 1331-27, 2-10715755, 715756, 715757
Đường Tây Hòa, Hẻm 1462-10715746
Đường Tây Hòa, Hẻm 1482-18, 3-21715745
Đường Tây Hòa, Hẻm 1611-9715754
Đường Tây Hòa, Hẻm 1831-17, 2-6715753
Đường Tây Hòa, Hẻm 1911-15, 2-26715752
Đường Tây Hòa, Hẻm 1991-15715751
Đường Tây Hòa, Hẻm 251-3, 2-6715750
Đường Tây Hòa, Hẻm 371-5715749
Đường Tây Hòa, Hẻm 481-9, 2-14715739
Đường Tây Hòa, Hẻm 51-9, 2-8715744
Đường Tây Hòa, Hẻm 531-11, 2-8715748
Đường Tây Hòa, Hẻm 631-5, 2-6715747
Đường Tây Hòa, Hẻm 642-10715740
Đường Tây Hòa, Hẻm 762-4, 3-19715741
Đường Tây Hòa, Hẻm 962-18, 3-35715742
Đường Thủy Lợi2-34, 5-33715768
Đường Thủy LợiHẻm 34715772
Đường Thủy Lợi, Hẻm 151-25, 2-54715769
Đường Thủy Lợi, Hẻm 231-25, 2-24715770
Đường Thủy Lợi, Hẻm 323-23715773
Đường Thủy Lợi, Hẻm 331-25, 2-64715771
Đường Xa Lộ Hà Nội406-600715713
Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 4522-10715715
Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 4921-15, 4-38715716
Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 5381-3, 2-4715717
Khu phố 1715708
Khu phố 2715709
Khu phố 3715710
Khu phố 4715711
Khu phố 5715712

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 9

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Phú12221.9362,25
Phường Long Bình271441016,77864
Phường Long Phước1967023,4929
Phường Long Thạnh Mỹ26115812,9989
Phường Long Trường16557612,2457
Phường Phú Hữu17443012,41357
Phường Phước Bình3128.6290,9928.918
Phường Phước Long A17014164,09346
Phường Phước Long B35148843,923797
Phường Tăng Nhơn Phú A102124684,822587
Phường Tăng Nhơn Phú B24156404,523460
Phường Tân Phú3086384,451941
Phường Trường Thạnh13589410,34570

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post