Phường Phước Mỹ – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phước Mỹ – Sơn Trà

Bản đồ Phường Phước Mỹ – Sơn Trà

Cụm Mỹ AnTổ 38553418
Cụm Mỹ AnTổ 39553420
Cụm Mỹ AnTổ 40553422
Cụm Mỹ AnTổ 41553421
Cụm Mỹ AnTổ 42553423
Cụm Mỹ AnTổ 43553419
Cụm Mỹ HiệpTổ 22553406
Cụm Mỹ HiệpTổ 23553407
Cụm Mỹ HiệpTổ 24553408
Cụm Mỹ HiệpTổ 25553410
Cụm Mỹ HiệpTổ 26553411
Cụm Mỹ QuangTổ 16553400
Cụm Mỹ QuangTổ 17553401
Cụm Mỹ QuangTổ 18553402
Cụm Mỹ QuangTổ 19553403
Cụm Mỹ QuangTổ 20553404
Cụm Mỹ QuangTổ 21553405
Cụm Mỹ TânTổ 27553377
Cụm Mỹ TânTổ 28553378
Cụm Mỹ TânTổ 29553412
Cụm Mỹ TânTổ 30553413
Cụm Mỹ TânTổ 31553414
Cụm Mỹ TânTổ 32553415
Cụm Mỹ TânTổ 33553416
Cụm Mỹ TânTổ 34553417
Cụm Mỹ TânTổ 35553425
Cụm Mỹ TânTổ 36553426
Cụm Mỹ TânTổ 37553427
Cụm Mỹ ThạnhTổ 10553380
Cụm Mỹ ThạnhTổ 11553398
Cụm Mỹ ThạnhTổ 12553374
Cụm Mỹ ThạnhTổ 13553375
Cụm Mỹ ThạnhTổ 14553376
Cụm Mỹ ThạnhTổ 15553399
Cụm Mỹ ThạnhTổ 7553395
Cụm Mỹ ThạnhTổ 8553396
Cụm Mỹ ThạnhTổ 9553397
Cụm Phước TrườngTổ 1a553388
Cụm Phước TrườngTổ 1b553389
Cụm Phước TrườngTổ 2553390
Cụm Phước TrườngTổ 3553391
Cụm Phước TrườngTổ 4553392
Cụm Phước TrườngTổ 5a553393
Cụm Phước TrườngTổ 5b553394
Đường Bùi Hữu Nghĩa553384
Đường Đông Kinh Nghĩa Thục553445
Đường Đỗ Thế Chấp553437
Đường Đường Sơn Trà -Điện Ngọc553428
Đường Dương Trí Trạch553444
Đường Hà Chương553456
Đường Hoàng Sa553433
Đường Hồ Nghinh553432
Đường Lê Bình553447
Đường Lê Hữu Trác61-107553429
Đường Lê Mạnh Trinh553442
Đường Lê Tấn Toán553448
Đường Loseby553436
Đường Lý Văn Tố1-39553385
Đường Morrison553435
Đường Ngô Quang Huy553438
Đường Nguyễn Công Sáu553449
Đường Nguyễn Công Trứ229-335, 252-406553383
Đường Nguyễn Hữu Thông553451
Đường Nguyễn Văn Thoại134-156, 211-285553372
Đường Nguyễn Văn Thoại, a1, Kiệt 2111-109, 2-90553373
Đường Nguyễn Văn Thoại, a4, Kiệt 2271-89, 2-104553382
Đường Nguyễn Văn Thoại, Kiệt 2231-85, 2-90553381
Đường Phạm Thiều553450
Đường Phước Mỹ 4553455
Đường Phước Mỹ I1-27, 2-28553386
Đường Phước Mỹ II1-31, 2-32553387
Đường Phước Trường 1553452
Đường Phước Trường 2553453
Đường Phước Trường 3553454
Đường Phước Trường 4553459
Đường Phước Trường 5554110
Đường Phước Trường 6554111
Đường Phước Trường 7554112
Đường SƯƠNG NGUYỆT ÁNH553431
Đường Thạch Lam1-89, 2-66553424
Đường Thích Phước Huệ553441
Đường Tô Hiến Thành1-185, 2-274553379
Đường Trần Đình Đàn553439
Đường Trần Thanh Mại553443
Đường Trường Sa553434
Đường Võ Nghĩa553446
Đường Võ Văn Kiệt553458
Khu vực AN CƯ 4553430

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hải Bắc150
Phường An Hải Đông71
Phường An Hải Tây64
Phường Mân Thái70
Phường Nại Hiên Đông119
Phường Phước Mỹ88
Phường Thọ Quang136

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post