Phường Quán Bàu – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quán Bàu – Vinh

Bản đồ Phường Quán Bàu – Vinh

Đường Bùi Dương Lịch1-59, 2-128 462144
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 11-k-yên hoà2-4 478576
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 19 k-yên hoà1-7, 2-4 478577
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà2-30 478571
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k yên hoà, Ngách 14-k-yên hoà1-5, 2-8 478572
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 16-k-yên hoà1-13, 2-14 478573
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 30-k-yên hoà2-14 478574
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 42-k-yên hoà1-7 478578
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 50-k-yên hoà1-7 478579
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 50-k-yên hoà, Ngách 7-k-yên hoà1-3 478580
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 9-k-yên hoà1-13, 2-12 478575
Đường Đinh Văn Chất 478561
Đường Hồ Bá KiênNgõ 30-k-yên hoà 478583
Đường Hồ Bá Kiện1-57, 2-70 462145
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 18-k-yên hoà1-3, 2-6 478582
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 30-k-yên hoà, Ngách 1-k-yên hoà2-4 478584
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 49-k-yên hoà1-13, 2-14 478587
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 60-k-yên hoà1-15, 2-12 478585
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 60-k-yên hoà, Ngách 12-k-yên hoà1 478586
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 8-k-yên hoà1-31, 2-26 478581
Đường Lê Hồng Phong116-144, 117-129 478672
Đường Lệ Ninh1-33, 2-118 478560
Đường Lệ Ninh, Ngõ 11-112, Ngách 261-5 478666
Đường Lệ Ninh, Ngõ 1121-23, 2-46 478661
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 171-11, 2-14 478663
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 261-29, 2-20 478665
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 341-13, 2-4 478664
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 72-12 478662
Đường Lệ Ninh, Ngõ 211-19, 2-20 478651
Đường Lệ Ninh, Ngõ 241-3, 2- 478660
Đường Lệ Ninh, Ngõ 251-23, 2-20 478652
Đường Lệ Ninh, Ngõ 271-5 478653
Đường Lệ Ninh, Ngõ 292-16 478654
Đường Lệ Ninh, Ngõ 391-29, 2-24 478655
Đường Lệ Ninh, Ngõ 601-15, 2-18 478647
Đường Lệ Ninh, Ngõ 701-15, 2-12 478648
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70, Ngách 21-15, 2-30 478649
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70, Ngách 41-17, 2-28 478650
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 181-11, 2-4 478658
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 21-13, 2-14 478656
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 201-5, 2-4 478659
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 51-7, 2-16 478657
Đường Mai Hắc Đế1-91 462138
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 65-k201-15, 2-10 478567
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 93-k201-5, 2-4 478568
Đường Ngô Gia Tự1-57, 2-128 462139
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 98-k-171-35, 2-38 478613
Đường Ngô Gia tự, Ngõ 98-k-17, Ngách 11-39, 2-24 478614
Đường Nguyễn Cảnh Hoan Khối 181-75, 2-68 462142
Đường Nguyễn cảnh Hoan, Ngõ 181-11, 2-16 478670
Đường Nguyễn Cảnh hoan, Ngõ 31-9, 2-12 478669
Đường Nguyễn Cảnh Hoan, Ngõ 382-10 478668
Đường Nguyễn Cảnh Hoan, Ngõ 61-13, 2-14 478671
Đường Nguyễn Chí Thanh1-29, 2-54 462146
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà1-13, 2-16 478592
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 12-k-yên1-3, 2-4 478593
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 172-6 478667
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 25-k-yên1, 2- 478595
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 29-k-yên1-3, 2-6 478596
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 25-k-yên hoà1-29, 2-12 478594
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 32 k-yên hoà1-7, 2-16 478588
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 46-k-yên Hoà1-3 478589
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 50-k-yên hoà1-9, 2-10 478590
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 5-k-yênhoà2-54 478591
Đường Nguyễn chí Thanh, Ngõ 5-k-yên hoà, Ngách 382-8 478597
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 5-k-yên hoà, Ngách 542-4 478598
Đường Nguyễn Trãi1-359 462143
Đường nguyễn trãi, Ngõ 3-k-201-45, 2-20 478569
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 5-kyên hoà1-3 478570
Đường Phạm Huy1-57, 2-36 462140
Đường Phạm Huy, Ngõ 1-k-18b1-13, 2-12 478615
Đường Phạm Huy, Ngõ 2-k-18b1-21, 2-22 478616
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b2-20 478619
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 11-3 478620
Đường Phạm huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 21-15, 2-18 478621
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 31-7 478622
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 41-7, 2-6 478623
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 51-11, 2-4 478624
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 61-9 478625
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 71-3, 2- 478626
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 81-13 478627
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 91-15, 2-8 478628
Đường Phạm Huy, Ngõ 3-k-18b1-23, 2-20 478617
Đường Phạm Huy, Ngõ 41-k-18b2-12 478629
Đường Phạm Huy, Ngõ 4-k-18b1-15, 2-6 478618
Đường Phạm Huy, Ngõ 51-k-18b1-9, 2-14 478630
Đường Phan Bội Châu1-77 462148
Đường Phan Bội ChâuNgõ 9-k-17 478612
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 1-k-172-30 478606
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-171-51, 2-72 478607
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 11-21, 2-30 478608
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 312-8 478609
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 511-33, 2-22 478610
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 51a1-31, 2-24 478611
Đường Tản Đà1-41, 2-48 462141
Đường Trần Bình Trọng1-7 478562
Đường Xuân Thái1-55, 2-50 462147
Đường Xuân TháiNgõ 8-k-20 478605
Đường Xuân Thái, Ngõ 16-k-201, 2- 478604
Đường Xuân Thái, Ngõ 37-k-201-11 478603
Đường Xuân Thái, Ngõ 39-k-201-27, 2-6 478602
Đường Xuân Thái, Ngõ 43-k-201-7 478601
Đường xuân Thái, Ngõ 45-k 201-55, 2-6 478599
Đường Xuân Thái, Ngõ 45-k-201-21, 2- 478600
Đường Yên Xuân1-65, 2-56 462149
Đường Yên Xuân, Ngõ 12-10 478631
Đường Yên Xuân, Ngõ 101-15, 2-42 478634
Đường Yên Xuân, Ngõ 141-17, 2-8 478645
Đường Yên Xuân, Ngõ 14, Ngách 131-23 478646
Đường Yên Xuân, Ngõ 171-59, 2-36 478635
Đường yên Xuân, Ngõ 17, Ngách 181-11, 2-8 478636
Đường Yên Xuân, Ngõ 17, Ngách 301-7 478637
Đường Yên Xuân, Ngõ 22-12 478632
Đường Yên Xuân, Ngõ 201-17, 2-8 478643
Đường Yên Xuân, Ngõ 20, Ngách 51-13, 2-4 478644
Đường Yên Xuân, Ngõ 33-16 478633
Đường Yên Xuân, Ngõ 361-7, 2-6 478642
Đường Yên Xuân, Ngõ 371-5, 2-6 478638
Đường Yên Xuân, Ngõ 391-9, 2-18 478639
Đường Yên Xuân, Ngõ 571-13, 2-8 478640
Đường Yên Xuân, Ngõ 651-11 478641
Khối 10 478564
Khối 11 478565
Khối 12 478566
Khối 17 462130
Khối 18A 462131
Khối 18 B 462132
Khối 19 462133
Khối 20 462134
Khối 9 478563
Xóm Quán Bánh 462137
Xóm Yên Hoà 462136
Xóm Yên Xuân 462135

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962 135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358 603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447 305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584 354,3 518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.524 2.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826 293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140 617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.179 1.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977 437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.952 1.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post