Phường Quang Hanh – Cẩm Phả cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Phả , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quang Hanh – Cẩm Phả

Bản đồ Phường Quang Hanh – Cẩm Phả

Cụm 1Tổ 1204964
Cụm 1Tổ 10204973
Cụm 1Tổ 11204974
Cụm 1Tổ 12204975
Cụm 1Tổ 13204976
Cụm 1Tổ 14204977
Cụm 1Tổ 15204978
Cụm 1Tổ 16204979
Cụm 1Tổ 17204980
Cụm 1Tổ 18204981
Cụm 1Tổ 2204965
Cụm 1Tổ 3204966
Cụm 1Tổ 4204967
Cụm 1Tổ 5204968
Cụm 1Tổ 6204969
Cụm 1Tổ 7204970
Cụm 1Tổ 8204971
Cụm 1Tổ 9204972
Cụm 10Tổ 1204947
Cụm 10Tổ 10204957
Cụm 10Tổ 11204958
Cụm 10Tổ 12204959
Cụm 10Tổ 13204960
Cụm 10Tổ 14204961
Cụm 10Tổ 15204962
Cụm 10Tổ 16204963
Cụm 10Tổ 2204948
Cụm 10Tổ 3204949
Cụm 10Tổ 4204950
Cụm 10Tổ 5204951, 204952
Cụm 10Tổ 6204953
Cụm 10Tổ 7204954
Cụm 10Tổ 8204955
Cụm 10Tổ 9204956
Cụm 2Tổ 1204982
Cụm 2Tổ 10204991
Cụm 2Tổ 2204983
Cụm 2Tổ 3204984
Cụm 2Tổ 4204985
Cụm 2Tổ 5204986
Cụm 2Tổ 6204987
Cụm 2Tổ 7204988
Cụm 2Tổ 8204989
Cụm 2Tổ 9204990
Cụm 3Tổ 1204992
Cụm 3Tổ 10205001
Cụm 3Tổ 11205002
Cụm 3Tổ 12205003
Cụm 3Tổ 13205004
Cụm 3Tổ 14205005
Cụm 3Tổ 15205006
Cụm 3Tổ 16205007
Cụm 3Tổ 2204993
Cụm 3Tổ 3204994
Cụm 3Tổ 4204995
Cụm 3Tổ 5204996
Cụm 3Tổ 6204997
Cụm 3Tổ 7204998
Cụm 3Tổ 8204999
Cụm 3Tổ 9205000
Cụm 4Tổ 1205008
Cụm 4Tổ 10205017
Cụm 4Tổ 11205018
Cụm 4Tổ 2205009
Cụm 4Tổ 3205010
Cụm 4Tổ 4205011
Cụm 4Tổ 5205012
Cụm 4Tổ 6205013
Cụm 4Tổ 7205014
Cụm 4Tổ 8205015
Cụm 4Tổ 9205016
Cụm 5Tổ 1204882
Cụm 5Tổ 10204891
Cụm 5Tổ 11204892
Cụm 5Tổ 12204893
Cụm 5Tổ 13204894
Cụm 5Tổ 14204895
Cụm 5Tổ 15204896
Cụm 5Tổ 2204883
Cụm 5Tổ 3204884
Cụm 5Tổ 4204885
Cụm 5Tổ 5204886
Cụm 5Tổ 6204887
Cụm 5Tổ 7204888
Cụm 5Tổ 8204889
Cụm 5Tổ 9204890
Cụm 6Tổ 1204897
Cụm 6Tổ 10204906
Cụm 6Tổ 11204907
Cụm 6Tổ 12204908
Cụm 6Tổ 13204909
Cụm 6Tổ 14204910
Cụm 6Tổ 2204898
Cụm 6Tổ 3204899
Cụm 6Tổ 4204900
Cụm 6Tổ 5204901
Cụm 6Tổ 6204902
Cụm 6Tổ 7204903
Cụm 6Tổ 8204904
Cụm 6Tổ 9204905

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Phả

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cẩm Bình69
Phường Cẩm Đông97
Phường Cẩm Phú182
Phường Cẩm Sơn140
Phường Cẩm Tây93
Phường Cẩm Thạch87
Phường Cẩm Thành117
Phường Cẩm Thịnh97
Phường Cẩm Thủy97
Phường Cẩm Trung131
Phường Cửa Ông156
Phường Mông Dương145
Phường Quang Hanh137
Xã Cẩm Hải5
Xã Cộng Hoà9
Xã Dương Huy7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post