Phường Quảng Phú – Quảng Ngãi cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quảng Ngãi , thuộc Tỉnh Quảng Ngãi , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quảng Phú – Quảng Ngãi

Bản đồ Phường Quảng Phú – Quảng Ngãi

Đường Hai Bà Trưng571128
Đường Hai Bà Trưng1-293, 2-398571160
Đường Hoàng Hoa Thám571170
Đường Hoàng Văn Thụ1-145, 2-140571166
Đường Hoàng Văn ThụHẻm 123574327
Đường Hoàng Văn ThụHẻm 25574325
Đường Hoàng Văn ThụHẻm 270574328
Đường Hoàng Văn ThụHẻm 65574326
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 168574321
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 169574322
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 20574317
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 205574323
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 273574324
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 43574318
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 60574319
Đường Nguyễn Chí ThanhHẻm 61574320
Đường Nguyễn Thông571169
Đường Nguyễn ThôngHẻm 10574343
Đường Nguyễn Thụy127-213, 68-150571168
Đường Nguyễn ThụyHẻm 127574338
Đường Nguyễn ThụyHẻm 132574342
Đường Nguyễn ThụyHẻm 163574339
Đường Nguyễn ThụyHẻm 195574340
Đường Nguyễn ThụyHẻm 68574341
Đường Nguyễn Trãi259-481, 260-488571167
Đường Nguyễn TrãiHẻm 267574329
Đường Nguyễn TrãiHẻm 318574333
Đường Nguyễn TrãiHẻm 319574330
Đường Nguyễn TrãiHẻm 324574334
Đường Nguyễn TrãiHẻm 354574335
Đường Nguyễn TrãiHẻm 363574331
Đường Nguyễn TrãiHẻm 391574332
Đường Nguyễn TrãiHẻm 418574336
Đường Nguyễn TrãiHẻm 454574337
Tổ 1571171
Tổ 10571180
Tổ 11571181
Tổ 12571182
Tổ 13571183
Tổ 14571184
Tổ 15571185
Tổ 16571186
Tổ 17571187
Tổ 18571188
Tổ 19571189
Tổ 2571172
Tổ 20574310
Tổ 21574311
Tổ 22574312
Tổ 23574313
Tổ 24574314
Tổ 25574315
Tổ 26574316
Tổ 3571173
Tổ 4571174
Tổ 5571175
Tổ 6571176
Tổ 7571177
Tổ 8571178
Tổ 9571179

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Ngãi

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chánh Lộ34
Phường Lê Hồng Phong26
Phường Nghĩa Chánh36
Phường Nghĩa Lộ28
Phường Nguyễn Nghiêm33
Phường Quảng Phú60
Phường Trần Hưng Đạo55
Phường Trần Phú37
Xã Nghĩa Dõng4
Xã Nghĩa Dũng6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ngãi

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Quảng Ngãi
531xx319
260.252160,15341.625
Huyện Ba Tơ
542xx110
51.4681.136,745
Huyện Bình Sơn
533xx101
174.939463,9377
Huyện Đức Phổ
543xx91
140.093371,7377
Huyện Lý Sơn
544xx6
18.223101.822
Huyện Minh Long
537xx43
15.498216,472
Huyện Mộ Đức
541xx69
126.059212,2594
Huyện Nghĩa Hành
540xx84
89.304234382
Huyện Sơn Hà
538xx77
68.34575091
Huyện Sơn Tây
536xx28
18.092382,247
Huyện Sơn Tịnh
532xx109
95.597243,4131393
Huyện Tây Trà
535xx37
17.798336,953
Huyện Trà Bồng
534xx46
29.699418,871
Huyện Tư Nghĩa
539xx101
128.333205,3624625

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post