Phường Quyết Tâm – Sơn Lacung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn La , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quyết Tâm – Sơn La

Bản đồ Phường Quyết Tâm – Sơn La

Đường 26/8Ngõ 1361179
Đường 26/8Ngõ 2361485
Đường 8/3Ngõ 1361470
Đường 8/3Ngõ 2361488
Đường 8/3Ngõ 4a361489
Đường 8/3Ngõ 4b361490
Đường 8/3Ngõ 5a361486
Đường 8/3Ngõ 5b361487
Đường 8/3Ngõ Không Số361471
Đường Nguyễn Lương BằngNgõ 23361172
Đường Nguyễn Lương BằngNgõ 27361476
Đường Nguyễn Lương Bằngngõ Thú Y361173
Đường Tran Dang NingNgõ 1361174
Đường Trần Đăng NinhNgõ 11361175
Đường Trần Đăng NinhNgõ 17361176
Đường Trần Đăng NinhNgõ 19361480
Đường Trần Đăng NinhNgõ 2361477
Đường Trần Đăng NinhNgõ 21361481
Đường Trần Đăng NinhNgõ 23361178
Đường Trần Đăng NinhNgõ 25361482
Đường Trần Đăng NinhNgõ 27361472
Đường Trần Đăng NinhNgõ 34361483
Đường Trần Đăng NinhNgõ 36361484
Đường Trần Đăng NinhNgõ 38361491
Đường Trần Đăng NinhNgõ 39361492
Đường Trần Đăng NinhNgõ 40361473
Đường Trần Đăng NinhNgõ 41361493
Đường Trần Đăng NinhNgõ 50361494
Đường Trần Đăng NinhNgõ 53361177, 361474
Đường Trần Đăng NinhNgõ 57361495, 361496
Đường Trần Đăng NinhNgõ 9361478
Đường Trần Đăng NinhNgõ Đh Tây Bắc361475
Đường Trần Đăng NinhNgõ Văn Hoá361479
Tổ 1361161
Tổ 10361170
Tổ 11361171
Tổ 2361162
Tổ 3361163
Tổ 4361164
Tổ 5361165
Tổ 6361166
Tổ 7361167
Tổ 8361168
Tổ 9361169

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn La

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chiềng An15495122,63219
Phường Chiềng Cơi13501511,25445,7
Phường Chiềng Lề8984132,713104
Phường Chiềng Sinh211116322,69492
Phường Quyết Tâm4643702,152033
Phường Quyết Thắng1789353,72415
Phường Tô Hiệu6161701,793447
Xã Chiềng Cọ8353639,8989
Xã Chiềng Đen13372967,4155
Xã Chiềng Ngần16494945,33109
Xã Chiềng Xôm14434861,6771
Xã Hua La15625141,88149

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post