Phường Sông Bằng – Cao Bằng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cao Bằng , thuộc Tỉnh Cao Bằng , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Sông Bằng – Cao Bằng

Bản đồ Phường Sông Bằng – Cao Bằng

Cụm Đường Khau Thúa271098
Cụm Ngã Tư Tam Trung271073
Cụm Trại Trẻ Mồ Côi271080
Cụm Xưởng Gạch271097
Đường 3/10271079
Khu Đường 3/10 Biên PhòngTổ 14271092
Khu Đường 3/10 Thương NghiệpTổ 13271091
Khu -đường 3 Tháng 10Tổ 22271107
Khu Đường 3 Tháng 10Tổ 18271105
Khu Đường Hoằng Ngà ThượngTổ 20271096
Khu Đường Lê Lợi Km1Tổ 7271088
Khu Đường Lê Lợi Km1 Vật TưTổ 6271101
Khu Đường Lê Lợi Suối CủnTổ 9271089
Khu – Đường Lê Lợi Vật TưTổ 5271087
Khu Đường Pác BóTổ 1271085
Khu Đường Pác BóTổ 2271099
Khu Đường Quá CảnhTổ 23271084
Khu Đường Trại Trẻ Mồ CôiTổ 16271094
Khu Đường Xóm ĐậuTổ 11271090
Khu Hoằng NgàTổ 20271095
Khu Hoằng NgàTổ 21271108
Khu Km 4 Lê Lợi – Suối CủnTổ 10271103
Khu Ngã Tư Tam TrungTổ 4271086
Khu phố Đường 3 /10 Biên Phòng271081
Khu phố -đường 3 /10 Nà CạnTổ 19271106
Khu phố Đường 3/10 Thương Nghiệp.271078
Khu phố Đường Lê Lợi271072
Khu phố Đường Pác Bó271071
Khu phố Hoằng Ngà271083
Khu phố Lê Lợi Km1271075
Khu phố Lê Lợi Suối Củn271076
Khu phố Lê Lợi Vật Tư271074
Khu phố Nà Cạn271082
Khu phố Xóm Đẩu271077
Khu Xóm ĐậuTổ 12271104
Tổ Đường 3/10Tổ 15271093
Tổ Đường Pác BóTổ 3271100
Tổ Km1Tổ 8271102

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cao Bằng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đề Thám30
Phường Hợp Giang45
Phường Ngọc Xuân17
Phường Sông Bằng38
Phường Sông Hiến41
Phường Tân Giang23
Xã Chu Trinh9
Xã Duyệt Trung10
Xã Hoà Chung15
Xã Hưng Đạo19
Xã Vĩnh Quang13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Cao Bằng
2110x -2114x26084.421107,6784
Huyện Bảo Lạc
2135x - 2139x25849.36291854
Huyện Bảo Lâm214xxx23455.936913,461
Huyện Hạ Lang
217xxx20825.294463,455
Huyện Hà Quảng
2120x - 2124x23033.261453,773
Huyện Hoà An
2115x - 2119x29355.730609,520891
Huyện Nguyên Bình
215xxx24539.42084147
Huyện Phục Hoà
2165x - 2169x12922.501251,989
Huyện Quảng Uyên
219xxx26642.604384,8966111
Huyện Thạch An
2160x - 2164x29130.563690,544
Huyện Thông Nông
2130x - 2134x19223.233357,665
Huyện Trà Lĩnh
2125x - 2129x13921.558259,2259,2
Huyện Trùng Khánh
218xxx31548.713468,7104

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post