Phường Tam Hiệp – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tam Hiệp – Biên Hòa

Bản đồ Phường Tam Hiệp – Biên Hòa

Đường Đồng Khởi811542
Đường Phạm văn Thuận811544
Khu phố 1811438
Khu phố 1Tổ 1811463
Khu phố 1Tổ 2811464
Khu phố 1Tổ 3811465
Khu phố 1Tổ 4811466
Khu phố 1Tổ 5811467
Khu phố 1Tổ 6811468
Khu phố 1Tổ 7811469
Khu phố 1Tổ 8811470
Khu phố 1Tổ 9811471
Khu phố 2811439
Khu phố 2Tổ 1811472
Khu phố 2Tổ 2811473
Khu phố 2Tổ 3811474, 811480
Khu phố 2Tổ 4811475, 811481
Khu phố 2Tổ 5811476, 811482
Khu phố 2Tổ 6811477
Khu phố 3811440
Khu phố 3Tổ 1811478
Khu phố 3Tổ 10811487
Khu phố 3Tổ 11811488
Khu phố 3Tổ 12811489
Khu phố 3Tổ 13811490
Khu phố 3Tổ 2811479
Khu phố 3Tổ 6811483
Khu phố 3Tổ 7811484
Khu phố 3Tổ 8811485
Khu phố 3Tổ 9811486
Khu phố 4811437
Khu phố 4Tổ 1811446
Khu phố 4Tổ 10811455
Khu phố 4Tổ 11811456, 811457
Khu phố 4Tổ 12811458
Khu phố 4Tổ 13811459
Khu phố 4Tổ 14811460
Khu phố 4Tổ 15811461
Khu phố 4Tổ 16811462
Khu phố 4Tổ 2811447
Khu phố 4Tổ 3811448
Khu phố 4Tổ 4811449
Khu phố 4Tổ 5811450
Khu phố 4Tổ 6811451
Khu phố 4Tổ 7811452
Khu phố 4Tổ 8811453
Khu phố 4Tổ 9811454
Khu phố 5811441
Khu phố 5Tổ 1811491
Khu phố 5Tổ 10811500
Khu phố 5Tổ 11811501
Khu phố 5Tổ 12811502
Khu phố 5Tổ 13811503
Khu phố 5Tổ 14811504
Khu phố 5Tổ 2811492
Khu phố 5Tổ 3811493
Khu phố 5Tổ 4811494
Khu phố 5Tổ 5811495
Khu phố 5Tổ 6811496
Khu phố 5Tổ 7811497
Khu phố 5Tổ 8811498
Khu phố 5Tổ 9811499
Khu phố 6811436
Khu phố 6Tổ 1811505
Khu phố 6Tổ 10811514
Khu phố 6Tổ 11811515
Khu phố 6Tổ 12811516
Khu phố 6Tổ 13811517
Khu phố 6Tổ 14811518
Khu phố 6Tổ 15811519
Khu phố 6Tổ 16811520
Khu phố 6Tổ 17811521
Khu phố 6Tổ 18811522
Khu phố 6Tổ 19811523
Khu phố 6Tổ 2811507
Khu phố 6Tổ 20811524
Khu phố 6Tổ 3811506
Khu phố 6Tổ 4811508
Khu phố 6Tổ 5811509
Khu phố 6Tổ 6811510
Khu phố 6Tổ 7811511
Khu phố 6Tổ 8811512
Khu phố 6Tổ 9811513
Khu phố 7811443
Khu phố 7Tổ 1811525
Khu phố 7Tổ 2811526
Khu phố 8811444
Khu phố 8Tổ 1811527
Khu phố 8Tổ 2811528
Khu phố 8Tổ 3811529
Khu phố 8Tổ 4811530
Khu phố 8Tổ 5811531
Khu phố 8Tổ 6811532
Khu phố 8Tổ 7811533
Khu phố 8Tổ 8811534
Khu phố 8Tổ 9811535
Khu phố 9811445
Khu phố 9Tổ 1811536
Khu phố 9Tổ 2811537
Khu phố 9Tổ 3811538
Khu phố 9Tổ 4811539
Khu phố 9Tổ 5811540
Khu phố 9Tổ 6811541

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post