Phường Tân Hiệp – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Hiệp – Biên Hòa

Bản đồ Phường Tân Hiệp – Biên Hòa

Đường Kiốt Chợ Tân Hiệp811785
Khu phố 1811722
Khu phố 1Tổ 1811727
Khu phố 1Tổ 10811736
Khu phố 1Tổ 11811737
Khu phố 1Tổ 12811738
Khu phố 1Tổ 13811739
Khu phố 1Tổ 14811740
Khu phố 1Tổ 15811741
Khu phố 1Tổ 16811742
Khu phố 1Tổ 17811743
Khu phố 1Tổ 18811744
Khu phố 1Tổ 19811745
Khu phố 1Tổ 2811728
Khu phố 1Tổ 20811746
Khu phố 1Tổ 21811747
Khu phố 1Tổ 22811748
Khu phố 1Tổ 23811749
Khu phố 1Tổ 24811750
Khu phố 1Tổ 3811729
Khu phố 1Tổ 4811730
Khu phố 1Tổ 5811731
Khu phố 1Tổ 6811732
Khu phố 1Tổ 7811733
Khu phố 1Tổ 8811734
Khu phố 1Tổ 9811735
Khu phố 2811723
Khu phố 2Tổ 1811751
Khu phố 2Tổ 10811765
Khu phố 2Tổ 11811767
Khu phố 2Tổ 12811769
Khu phố 2Tổ 2811752
Khu phố 2Tổ 3811753
Khu phố 2Tổ 4811755
Khu phố 2Tổ 5811756
Khu phố 2Tổ 6811758
Khu phố 2Tổ 7811760
Khu phố 2Tổ 8811762
Khu phố 2Tổ 9811764
Khu phố 3811724
Khu phố 3Tổ 1811754
Khu phố 3Tổ 2811757
Khu phố 3Tổ 3811759
Khu phố 3Tổ 4811761
Khu phố 3Tổ 5811763
Khu phố 3Tổ 6811766
Khu phố 3Tổ 7811768
Khu phố 3Tổ 8811770
Khu phố 4811725
Khu phố 4Tổ 1811771
Khu phố 4Tổ 2811772
Khu phố 4Tổ 3811773
Khu phố 4Tổ 4811774
Khu phố 4Tổ 5811775
Khu phố 4Tổ 6811776
Khu phố 5811726
Khu phố 5Tổ 1811777
Khu phố 5Tổ 2811778
Khu phố 5Tổ 3811779
Khu phố 5Tổ 4811780
Khu phố 5Tổ 5811781
Khu phố 5Tổ 6811782
Khu phố 5Tổ 7811784

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post