Phường Tân Mai – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Mai – Biên Hòa

Bản đồ Phường Tân Mai – Biên Hòa

Đường Phạm văn Thuận811383
Khu phố 1811282
Khu phố 1Tổ 1811288
Khu phố 1Tổ 10811297
Khu phố 1Tổ 11811298
Khu phố 1Tổ 12811299
Khu phố 1Tổ 13811300
Khu phố 1Tổ 14811301
Khu phố 1Tổ 15811302, 811303
Khu phố 1Tổ 16811304
Khu phố 1Tổ 17811305
Khu phố 1Tổ 18811306
Khu phố 1Tổ 19811307
Khu phố 1Tổ 2811289
Khu phố 1Tổ 3811290
Khu phố 1Tổ 4811291
Khu phố 1Tổ 5811292
Khu phố 1Tổ 6811293
Khu phố 1Tổ 7811294
Khu phố 1Tổ 8811295
Khu phố 1Tổ 9811296
Khu phố 2811283
Khu phố 2Tổ 20811308
Khu phố 2Tổ 21811309
Khu phố 2Tổ 22811310
Khu phố 2Tổ 23811311
Khu phố 2Tổ 24811312
Khu phố 2Tổ 25811313
Khu phố 2Tổ 26811314
Khu phố 2Tổ 27811315
Khu phố 2Tổ 28811316
Khu phố 2Tổ 29811317
Khu phố 2Tổ 30811318
Khu phố 2Tổ 31811319
Khu phố 2Tổ 32811320
Khu phố 2Tổ 33811321
Khu phố 2Tổ 34811322
Khu phố 2Tổ 35811323
Khu phố 2Tổ 36811324
Khu phố 2Tổ 37811325
Khu phố 2Tổ 38811326
Khu phố 2Tổ 39811327
Khu phố 2Tổ 40811328
Khu phố 3811284
Khu phố 3Tổ 41811329
Khu phố 3Tổ 42811330
Khu phố 3Tổ 43811331
Khu phố 3Tổ 44811332
Khu phố 3Tổ 45811333
Khu phố 3Tổ 46811334
Khu phố 3Tổ 47811335
Khu phố 3Tổ 48811336
Khu phố 3Tổ 49811337
Khu phố 3Tổ 50811338
Khu phố 3Tổ 51811339
Khu phố 3Tổ 52811340
Khu phố 3Tổ 53811341
Khu phố 3Tổ 54811342
Khu phố 4811285
Khu phố 4Tổ 55811343
Khu phố 4Tổ 56811344
Khu phố 4Tổ 57811345
Khu phố 4Tổ 58811346
Khu phố 4Tổ 59811347
Khu phố 4Tổ 60811348
Khu phố 4Tổ 61811349
Khu phố 4Tổ 62811350
Khu phố 4Tổ 63811351
Khu phố 4Tổ 64811352
Khu phố 4Tổ 65811353
Khu phố 4Tổ 66811354
Khu phố 4Tổ 67811355
Khu phố 4Tổ 68811356
Khu phố 4Tổ 69811357
Khu phố 4Tổ 70811358
Khu phố 4Tổ 71811359
Khu phố 4Tổ 72811360
Khu phố 5811286
Khu phố 5Tổ 73811361
Khu phố 5Tổ 74811362
Khu phố 5Tổ 75811363
Khu phố 5Tổ 76811364
Khu phố 5Tổ 77811365
Khu phố 5Tổ 78811366
Khu phố 5Tổ 79811367
Khu phố 5Tổ 80811368
Khu phố 5Tổ 81811369
Khu phố 6811287
Khu phố 6Tổ 82811370
Khu phố 6Tổ 83811371
Khu phố 6Tổ 84811372
Khu phố 6Tổ 85811373
Khu phố 6Tổ 86811374
Khu phố 6Tổ 87811375
Khu phố 6Tổ 88811376
Khu phố 6Tổ 89811377
Khu phố 6Tổ 90811378
Khu phố 6Tổ 91811379
Khu phố 6Tổ 92811380
Khu phố 6Tổ 93811381
Khu phố 6Tổ 94811382

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post