Phường Tân Tạo A – Bình Tân  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Tạo A – Bình Tân 

Bản đồ Phường Tân Tạo A – Bình Tân 

Đường BKhu công nghiệp Tân Tạo763315
Đường Bờ Sông1-199, 2-210763347
Đường Bờ Tuyến2-148763355
Đường CKhu công nghiệp Tân Tạo763316
Đường Cầu Kinh1-183, 2-128763345
Đường DKhu công nghiệp Tân Tạo763317
Đường Kinh Số 477-81763324
Đường Kinh Số 525-31763325
Đường Lộ Tẻ1-25, 2-42763356
Đường Lộ Tẻ, Hẻm 361-13, 2-8763358
Đường Lộ Tẻ, Hẻm 71-11, 2-16763357
Đường Nguyễn Cữu Phú4302 -4434, 4303-4547763346
Đường Nguyễn Kinh C3-219763318
Đường Nguyễn Văn Cự2-90, 3-49763342
Đường Nguyễn Văn Cự, Hẻm 271-3, 2-4763343
Đường Nguyễn Văn Cự, Hẻm 27, Ngách 32-36, 5-25763344
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 11662-122763377
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 1166, Ngách 121-7, 2-44763379
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 1166, Ngách 21-13763378
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 1166, Ngách 601-79, 2-62763380
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 1166, Ngách 901-11, 2-10763381
Đường Số 1Khu công nghiệp Tân Tạo763313
Đường Số 1aKhu công nghiệp Tân Tạo763314
Đường Số 1-khu Phố 54-100763319
Đường Số 1- Khu Phố 5, Hẻm 311-3763320
Đường Số 1-khu Phố 5, Hẻm 721-3763321
Đường Số 1-khu Phố 5, Hẻm 72, Ngách 12-8763322
Đường Số 1- Khu Phố 5, Hẻm 782-18763323
Đường Số 210-44763348
Đường Số 2Khu công nghiệp Tân Tạo763312
Đường Số 3Khu công nghiệp Tân Tạo763311
Đường số 5Khu công nghiệp Khu công nghiệp Tân Tạo763392
Đường Song HànhKhu công nghiệp Tân Tạo763309
Đường Tập Đòan 6b2-202763372
Đường Tập Đòan 6, Hẻm 1021-27, 2-30763375
Đường Tập Đòan 6, Hẻm 1701-21, 2-22763376
Đường Tập Đòan 6, Hẻm 301-21, 2-12763373
Đường Tập Đòan 6, Hẻm 921-25, 2-22763374
Đường Tĩnh Lộ 101299-1779763326
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 13632-10763327
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 16372-20763328
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 16474-14763329
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 16671-9, 2-6763337
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 16691-7, 2-4763330
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1669, Ngách 12-4763331
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1669, Ngách 21-3, 2-4763332
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1669, Ngách 41-13763334
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1669, Ngách 52-4763335
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1669, Ngách 72-8763336
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1677, Ngách 61-13, 2-8763338
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 1677, Ngách 91-7, 2-8763339
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 16872-14763340
Đường Tĩnh Lộ 10, Hẻm 17071-5, 2-8763341
Đường Tĩnh Lộ 10, Ngách 3Hẻm 1669763333
Đường Trần Đại Nghĩa2-258763382
Đường Trần Đại Nghĩa, Hẻm 1101-65763385
Đường Trần Đại Nghĩa, Hẻm 421-51, 2-64763383
Đường Trần Đại Nghĩa, Hẻm 661-47, 2-60763384
Đường Trần Thanh Mại4-186, 7-175763349
Đường Trần Thanh Mại, Hẻm 1101-9, 2-12763352
Đường Trần Thanh Mại, Hẻm 561-9, 2-12763353
Đường Trần Thanh Mại, Hẻm 701-13, 2-8763354
Đường Trần Thanh Mại, Hẻm 921-11, 2-12763351
Đường Trần Thanh Mại, Hẻm 971-13, 2-12763350
Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Lô nhà Q763371
Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Lô nhà S763369
Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Lô nhà T763370
Khu phố 1Tổ 1763388
Khu phố 1Tổ 2763389
Khu phố 1Tổ 3763390
Khu phố 2Tổ 4763387
Khu phố 2Tổ 5763386
Khu phố 3Tổ 10763363
Khu phố 3Tổ 11763364
Khu phố 3Tổ 12763365
Khu phố 3Tổ 6763359
Khu phố 3Tổ 7763360
Khu phố 3Tổ 8763361
Khu phố 3Tổ 9763362
Khu phố 4Tổ 1763366
Khu phố 4Tổ 5763367
Khu phố 4Tổ 7763391
Khu phố 4Tổ 8763368

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post