Phường Tăng Nhơn Phú A – Quận 9  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 9  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tăng Nhơn Phú A – Quận 9 

Bản đồ Phường Tăng Nhơn Phú A – Quận 9 

Đường Làng Tăng Phú1-55, 2-80715263
Đường Làng Tăng Phú Hẻm 261-17, 2-10715266
Đường Làng Tăng Phú Hẻm 722-10715267
Đường Làng Tăng Phú Hẻm 781-11, 2-12715268
Đường Lã Xuân Oai1-281, 2-310715229
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 1201-13, 2-12715234
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 1261-17, 2-16715235
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 1341-7, 2-8715236
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 1461-9, 2-12715237
Đường Lã Xuân Oai Hẻm 2021-13, 2-16715256
Đường Lã Xuân Oai Hẻm 2121-9, 2-10715257
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 321-7, 2-12715230
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 421-19, 2-8715231
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 701-13, 2-8715232
Đường Lã Xuân Oai, Hẻm 801-13, 2-10715233
Đường Lê Văn Việt341-633, 392-600715220
Đường Lê Văn ViệtHẻm 429715321
Đường Lê Văn ViệtHẻm 591715323
Đường Lê Văn Việt, Hẻm 4482-20715315
Đường Man Thiện165-243, 2-290715226
Đường Man ThiệnHẻm 60715228
Đường Man Thiện, Hẻm 1181-25, 2-10715306
Đường Man Thiện, Hẻm 1441-17, 2-18715308
Đường Man Thiện, Hẻm 1921-9, 2-10715309
Đường Man Thiện, Hẻm 1981-9, 2-10715310
Đường Man Thiện, Hẻm 2301-5, 2-6715312
Đường Man Thiện, Hẻm 342-22715227
Đường Số 1021-71, 2-50715241
Đường Số 1021-9, 2-68715302
Đường Số 102Hẻm 55715304
Đường Số 102Hẻm 59715245
Đường Số 102, Hẻm 231-27715242
Đường Số 102, Hẻm 391-19, 2-20715243
Đường Số 102, Hẻm 431-7, 2-8715244
Đường Số 102, Hẻm 91-15715303
Đường Số 1041-15, 2-22715305
Đường Số 1061-59, 2-40715307
Đường Số 121-15, 2-4715264
Đường Số 12, Hẻm 171-11715265
Đường Số 1601-41, 2-64715246
Đường Số 160, Hẻm 201-11, 2-22715248
Đường Số 160, Hẻm 231-15, 2-6715249
Đường Số 160, Hẻm 311-33, 2-10715250
Đường Số 160, Hẻm 41-19, 2-10715247
Đường Số 1821-21, 2-40715251
Đường Số 182, Hẻm 261-3, 2-6715254
Đường Số 182, Hẻm 31-25, 2-60715253
Đường Số 182, Hẻm 41-17, 2-12715252
Đường Số 182, Hẻm 71-31, 2-32715255
Đường Số 2101-5, 2-26715311
Đường Số 23715238
Đường Số 2361-47, 2-14715258
Đường Số 236, Hẻm 211-5715259
Đường Số 236, Hẻm 332-4715260
Đường Số 2441-15, 2-18715313
Đường Số 2781-7, 2-8715261
Đường Số 2781-9, 2-10715314
Đường Số 278, Hẻm 21-11715262
Đường Số 3791-109, 2-76715294
Đường Số 379Hẻm 99715301
Đường Số 379, Hẻm 101-55, 2-50715295
Đường Số 379, Hẻm 381-7, 2-8715296
Đường Số 379, Hẻm 481-17715297
Đường Số 379, Hẻm 611-7, 2-14715298
Đường Số 379, Hẻm 871-17, 2-26715299
Đường Số 3851-117, 2-62715269
Đường Số 385Hẻm A118715285
Đường Số 385Hẻm A22715286
Đường Số 385Hẻm D6715292
Đường Số 385, Hẻm 12-20715270
Đường Số 385, Hẻm 1051-29, 2-36715280
Đường Số 385, Hẻm 111-37, 2-30715273
Đường Số 385, Hẻm 1111-25, 2-10715281
Đường Số 385, Hẻm 1151-39, 2-34715282
Đường Số 385, Hẻm 31-5, 2-46715271
Đường Số 385, Hẻm 391-75, 2-76715274
Đường Số 385, Hẻm 431-7, 2-8715275
Đường Số 385, Hẻm 511-3, 2-6715276
Đường Số 385, Hẻm 71-27, 2-70715272
Đường Số 385, Hẻm 711-13, 2-8715277
Đường Số 385, Hẻm 831-15, 2-22715278
Đường Số 385, Hẻm 931-23, 2-16715279
Đường Số 385, Hẻm B21-5715284
Đường Số 385, Hẻm B31-5, 2-6715283
Đường Số 385, Hẻm D11-9, 2-10715287
Đường Số 385, Hẻm D22-10715288
Đường Số 385, Hẻm D32-10715289
Đường Số 385, Hẻm D41-3, 2-4715290
Đường Số 385, Hẻm D51-7715291
Đường Số 4421-11715293
Đường Số 4941-75715316
Đường Số 494, Hẻm 151-13715317
Đường Số 494, Hẻm 511-9, 2-10715318
Đường Số 494, Hẻm 531-9, 2-10715319
Đường Số 494, Hẻm 821-11715320
Đường Số 81-31715239
Đường Số 8, Hẻm 311-9, 2-8715240
Khu phố 1715221
Khu phố 2715222
Khu phố 3715223
Khu phố 4715224
Khu phố 5715225

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 9

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Phú12221.9362,25
Phường Long Bình271441016,77864
Phường Long Phước1967023,4929
Phường Long Thạnh Mỹ26115812,9989
Phường Long Trường16557612,2457
Phường Phú Hữu17443012,41357
Phường Phước Bình3128.6290,9928.918
Phường Phước Long A17014164,09346
Phường Phước Long B35148843,923797
Phường Tăng Nhơn Phú A102124684,822587
Phường Tăng Nhơn Phú B24156404,523460
Phường Tân Phú3086384,451941
Phường Trường Thạnh13589410,34570

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post