Phường Thới An Đông – Bình Thuỷ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thuỷ , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thới An Đông – Bình Thuỷ

Bản đồ Phường Thới An Đông – Bình Thuỷ

Khu vực Thới An903570
Khu vực Thới AnTổ 1903449
Khu vực Thới AnTổ 2903450
Khu vực Thới AnTổ 3903451
Khu vực Thới AnTổ 4903452
Khu vực Thới AnTổ 5903453
Khu vực Thới AnTổ 6903454
Khu vực Thới AnTổ 7903455
Khu vực Thới AnTổ 8903456
Khu vực Thới Bình903571
Khu vực Thới BìnhTổ 1903383
Khu vực Thới BìnhTổ 10903396
Khu vực Thới BìnhTổ 2903391
Khu vực Thới BìnhTổ 3903385
Khu vực Thới BìnhTổ 4903386
Khu vực Thới BìnhTổ 5903392
Khu vực Thới BìnhTổ 6903393
Khu vực Thới BìnhTổ 7903394
Khu vực Thới BìnhTổ 8903395
Khu vực Thới BìnhTổ 9903384
Khu vực Thới Hòa903572
Khu vực Thới HòaTổ 1903397
Khu vực Thới HòaTổ 2903398
Khu vực Thới HòaTổ 3903399
Khu vực Thới HòaTổ 4903400
Khu vực Thới HòaTổ 5903401
Khu vực Thới HòaTổ 6903402
Khu vực Thới HòaTổ 7903403
Khu vực Thới HòaTổ 8903387
Khu vực Thới Hưng903569
Khu vực Thới HưngTổ 1903404
Khu vực Thới HưngTổ 10903388
Khu vực Thới HưngTổ 2903405
Khu vực Thới HưngTổ 3903406
Khu vực Thới HưngTổ 4903407
Khu vực Thới HưngTổ 5903408
Khu vực Thới HưngTổ 6903409
Khu vực Thới HưngTổ 7903410
Khu vực Thới HưngTổ 8903411
Khu vực Thới HưngTổ 9903412
Khu vực Thới Long903573
Khu vực Thới LongTổ 1903457
Khu vực Thới LongTổ 10903566
Khu vực Thới LongTổ 2903458
Khu vực Thới LongTổ 3903459
Khu vực Thới LongTổ 4903560
Khu vực Thới LongTổ 5903561
Khu vực Thới LongTổ 6903562
Khu vực Thới LongTổ 7903563
Khu vực Thới LongTổ 8903564
Khu vực Thới LongTổ 9903565
Khu vực Thới Ninh903567
Khu vực Thới NinhTổ 1903413
Khu vực Thới NinhTổ 10903389
Khu vực Thới NinhTổ 2903414
Khu vực Thới NinhTổ 3903415
Khu vực Thới NinhTổ 4903416
Khu vực Thới NinhTổ 5903417
Khu vực Thới NinhTổ 6903418
Khu vực Thới NinhTổ 7903419
Khu vực Thới NinhTổ 8903420
Khu vực Thới NinhTổ 9903421
Khu vực Thới Thạnh903574
Khu vực Thới ThạnhTổ 1903422
Khu vực Thới ThạnhTổ 10903390
Khu vực Thới ThạnhTổ 2903423
Khu vực Thới ThạnhTổ 3903424
Khu vực Thới ThạnhTổ 4903425
Khu vực Thới ThạnhTổ 5903426
Khu vực Thới ThạnhTổ 6903427
Khu vực Thới ThạnhTổ 7903428
Khu vực Thới ThạnhTổ 8903429
Khu vực Thới ThạnhTổ 9903431
Khu vực Thới Thuận903568
Khu vực Thới ThuậnTổ 1903432
Khu vực Thới ThuậnTổ 10903441
Khu vực Thới ThuậnTổ 11903442
Khu vực Thới ThuậnTổ 12903443
Khu vực Thới ThuậnTổ 13903444
Khu vực Thới ThuậnTổ 14903445
Khu vực Thới ThuậnTổ 15903446
Khu vực Thới ThuậnTổ 16903447
Khu vực Thới ThuậnTổ 17903448
Khu vực Thới ThuậnTổ 2903433
Khu vực Thới ThuậnTổ 3903434
Khu vực Thới ThuậnTổ 4903435
Khu vực Thới ThuậnTổ 5903436
Khu vực Thới ThuậnTổ 6903437
Khu vực Thới ThuậnTổ 7903438
Khu vực Thới ThuậnTổ 8903439
Khu vực Thới ThuậnTổ 9903440

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thuỷ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Thới93
Phường Bình Thủy57
Phường Bùi Hữu Nghĩa74
Phường Long Hòa110
Phường Long Tuyền99
Phường Thới An Đông91
Phường Trà An30
Phường Trà Nóc83

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng
949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều
941xx997243.79429,28.349
Quận Ô Môn
943xx114129.683125,41.034
Quận Thốt Nốt
944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx84124.069310,5400
Huyện Phong Điền
948xx8699.328119,5831
Huyện Thới Lai
947xx94120.964255,7473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post