Phường Thuận Lộc – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thuận Lộc – Huế

Bản đồ Phường Thuận Lộc – Huế

Đường Đinh Tiên Hoàng104-390, 45-171532165
Đường Đinh Tiên HoàngKiệt 165532175
Đường Đinh Tiên HoàngKiệt 286532168
Đường Đinh Tiên HoàngKiệt 292532169
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 1371-65, 2-40532171
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 137, Ngách 321-9, 2-10532172
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 1641-7, 2-10532166
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 2781-19, 2-8532167
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3661-9, 2-6532170
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3761, 2-532173
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3781-53, 2-32532174
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3901-25, 2-30532176
Đường Lê Thánh Tôn29-147, 74-158532211
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1001-35, 2-26532217
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1121-5, 2-6532216
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1151-7, 2-8532213
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1171-7, 2-6532214
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1221-7, 2-6532215
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1451-29, 2-22532212
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 841-21, 2-22532218
Đường Lê Trung Định1-85, 2-60532134
Đường Lê Trung Định64-100, 69-127532195
Đường Lê Trung Định, Hẻm 171-19, 2-10532135
Đường Lê Trung Định, Hẻm 692-12532136
Đường Lê Trung Định, Hẻm 731-9532137
Đường Lương Y1-3, 2-70532191
Đường Lương Y, Kiệt 161-51, 2-50532193
Đường Lương Y, Kiệt 201-47, 2-52532194
Đường Lương Y, Kiệt 81-19, 2-42532192
Đường Lưu Trọng Lư1-39, 2-38532154
Đường Mai Thúc Loan28-184532219
Đường Mang Cá1-55, 2-58532145
Đường Mang Cá, Hẻm 531-19532147
Đường Mang Cá, Hẻm 71-19532146
Đường Nguyễn Trực1-15, 2-16532142
Đường Nguyễn Xuân Ôn1-115, 2-60532141
Đường Nhật Lệ104-176, 113-211532159
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1081-5532160
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1101-45, 2-22532161
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1361-7, 2-8532162
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1701-25, 2-10532164
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1751-25, 2-4532163
Đường Phạm Đình Hổ1-65, 2-64532138
Đường Phạm Đình Hổ, Hẻm 571-7532139
Đường Phan Huy Ích1-39532156
Đường Tạ Quang Bửu48-152532203
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 1421-9532204
Đường Thái Phiên118-180, 135-193532130
Đường Thái Phiên, Hẻm 1801-7532131
Đường Thái Phiên, Hẻm 1871-11532132
Đường Thánh Gióng52-54, 57-127532148
Đường Thánh Gióng, Hẻm 371-7, 2-6532152
Đường Thánh Gióng, Hẻm 37, Ngách 91-7, 2-6532153
Đường Thánh Gióng, Hẻm 471-27532151
Đường Thánh Gióng, Hẻm 521-31, 2-32532149
Đường Thánh Gióng, Hẻm 711-15, 2-8532150
Đường Thế Lữ2-18532155
Đường Tịnh Tâm1-59, 2-82532205
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 261-3, 2-12532206
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 381-9, 2-14532207
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 641-3, 2-6532208
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 721-9, 2-4532209
Đường Tôn Thất Thuyết1, 2-70532140
Đường Trần Nhật Duật1-59, 2-80532157
Đường Trần Nhật Duật, Hẻm 581-9, 2-532158
Đường Trần Quý Cáp1-89, 2-44532196
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 121-7532198
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 161-5, 2-4532199
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 201-47, 2-42532200
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 261-15, 2-10532201
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 341-19, 2-22532202
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 41-29, 2-46532197
Đường Trần Xuân Soạn1-29, 2-30532143
Đường Trương Hán Siêu1-7532144
Đường Xuân 6836-206, 97-279532178
Đường Xuân 68Kiệt 133532181
Đường Xuân 68, Kiệt 1121-15, 2-16532186
Đường Xuân 68, Kiệt 1231-9532179
Đường Xuân 68, Kiệt 1701-7, 2-18532187
Đường Xuân 68, Kiệt 1721-15, 2-18532188
Đường Xuân 68, Kiệt 1781-7, 2-6532189
Đường Xuân 68, Kiệt 1801-19, 2-10532190
Đường Xuân 68, Kiệt 521-21, 2-14532180
Đường Xuân 68, Kiệt 561-9, 2-12532182
Đường Xuân 68, Kiệt 641-15, 2-18532183
Đường Xuân 68, Kiệt 781-9, 2-12532184
Đường Xuân 68, Kiệt 961-17, 2-10532185
Khu tập thể Bảo TàngDãy nhà 15 Đinh Tiên Hoàng532177
Khu tập thể Viện Kiểm SátDãy nhà 76 Tịnh Tâm532210

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post