Phường Thuận Thành – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thuận Thành – Huế

Bản đồ Phường Thuận Thành – Huế

Đường 1 Lê TrựcKhu tập thể Bưu Điện531967
Đường 23 Tháng 81531965
Đường Cư Xá Lao Động1-51, 2-52532062
Đường Đặng Dung1-55, 2-72531979
Đường Đặng Dung47-532029
Đường Đặng Dung, Kiệt 681-15531980
Đường Đặng Thai Mai1-17, 2-20532065
Đường Đặng Thái Thân2-44532066
Đường Đặng Thái Thân, Kiệt 101-21, 2-22532069
Đường Đặng Thái Thân, Kiệt 201-16, 2-18532068
Đường Đặng Thái Thân, Kiệt 341-11, 2-12532067
Đường Đinh Công Tráng1-59, 2-46531968
Đường Đinh Công Tráng, Kiệt 261, 2-6531971
Đường Đinh Công Tráng, Kiệt 371-7531970
Đường Đinh Công Tráng, Kiệt 511-3, 2-6531969
Đường Đinh Tiên Hoàng15-41, 40-102532023
Đường Đinh Tiên Hoàng17-135, 28-116532038
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 452-26532039
Đường Đoàn Thị Điểm1-51, 2-66532025
Đường Đoàn Thị ĐiểmKiệt 29532027
Đường Đoàn Thị Điểm, Kiệt 50a-b-c-d532026
Đường Hàn Thuyên1-65, 2-92531972
Đường Hàn Thuyên, Kiệt 551-7531974
Đường Hàn Thuyên, Kiệt 621-9, 2-10531973
Đường Khuôn Viên Thú Y10-532047
Đường Khuôn VIên Thú YKhu tập thể Đh Nghệ Thuật532048
Đường Lâm Mộng Quan2-8531954
Đường Lê Thánh Tôn1-27, 2-72531955
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 241-41, 2-32531956
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 281-37, 2-28531957
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 381-27, 2-30531959
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 501-37, 2-32531961
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 71-21, 2-28531958
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 91-5531960
Đường Lê Trực1-3531966
Đường Lê Văn Hưu1-57, 64-96532049
Đường Lê Văn HưuKiệt 23532053
Đường Lê Văn HưuKiệt 25532052
Đường Lê Văn Hưu, Kiệt 131-5, 2-6532054
Đường Lê Văn Hưu, Kiệt 321-17532051
Đường Lê Văn Hưu, Kiệt 431-27, 2-24532050
Đường Mai Thúc Loan168-202, 25-187532030
Đường Mai Thúc Loan, Kiệt 132132-532031
Đường Mai Thúc Loan, Kiệt 821-11, 2-8532032
Đường Ngô Đức Kế1-183, 80-186532055
Đường Ngô Đức Kế1-69, 2-92531962
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 1071-29, 2-14532059
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 1151-9, 2-8532058
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 1211-35, 2-18532057
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 1351-9, 2-10532056
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 61-5, 2-8531963
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 81-15, 2-12531964
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 981-19, 2-14532060
Đường Ngô Sỹ Liên1-23532034
Đường Nguyễn Biểu1-99, 2-62531981
Đường Nguyễn Biểu, Kiệt 702-8531982
Đường Nguyễn Chí Diễu1-85, 2-64531975
Đường Nguyễn Chí Diễu, Kiệt 492-22531977
Đường Nguyễn Chí Diểu, Kiệt 511531976
Đường Nhật Lệ1-119, 2-102531992
Đường Nhật Lệ95-111532035
Đường Nhật Lệ, Kiệt 101-11, 2-10532063
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1031-35, 2-28532036
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1111-23, 2-44532037
Đường Nhật Lệ, Kiệt 231-23, 2-22531996
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 11-23, 2-14531997
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 101-17, 2-6532004
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 22-14532001
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 31-5531998
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 51-15, 2-531999
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 61-9, 2-6532002
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 71-5, 2-10532000
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 81-15532003
Đường Nhật Lệ, Kiệt 401-11, 2-14532064
Đường Nhật Lệ, Kiệt 551-21, 2-14531995
Đường Nhật Lệ, Kiệt 711-51, 2-48531994
Đường Nhật Lệ, Kiệt 831-15531993
Đường Ông Ích Khiêm109-147, 54-96531942
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 541-5, 2-8531943
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 601-5, 2-6531944
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 701-23, 2-6531945
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 741-5, 2-16531946
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 761-5, 2-8531947
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 801-9, 2-12531948
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 821-9, 2-16531949
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 861-9, 2-6531951
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 921-15, 2-16531952
Đường Phùng Hưng2-102, 51-141532005
Đường Phùng Hưng, Kiệt 1071-89, 2-34532017
Đường Phùng Hưng, Kiệt 1331-9532018
Đường Phùng Hưng, Kiệt 241-15, 2-16532006
Đường Phùng Hưng, Kiệt 24, Ngách 11-19, 2-20532007
Đường Phùng Hưng, Kiệt 261-7, 2-6532008
Đường Phùng Hưng, Kiệt 341-15, 2-6532009
Đường Phùng Hưng, Kiệt 561-9532010
Đường Phùng Hưng, Kiệt 581-65, 2-22532011
Đường Phùng Hưng, Kiệt 58, Ngách 142-6532013
Đường Phùng Hưng, Kiệt 58, Ngách 181-9, 2-18532014
Đường Phùng Hưng, Kiệt 58, Ngách 81-7, 2-10532012
Đường Phùng Hưng, Kiệt 681-75, 2-24532015
Đường Phùng Hưng, Kiệt 981-25, 2-16532016
Đường Quốc Sứ Quán1-11, 2-6532033
Đường Tạ Quang Bửu1-29, 2-152532019
Đường Tạ Quang BửuKiệt 19532041
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 1041-21, 2-12532044
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 1261-9, 2-10532043
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 31-11532042
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 341, 2-12532020
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 402-8532021
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 441-17, 2-22532022
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 701-9532045
Đường Thú Y532046
Đường Tịnh Tâm59-83532061
Đường Tống Duy Tân1-31, 2-22531953
Đường Tống Duy Tân31-532028
Đường Xuân 681-95, 2-34531983
Đường Xuân 68, Kiệt 101, 2-6531986
Đường Xuân 68, Kiệt 141-21, 2-12531987
Đường Xuân 68, Kiệt 21-7531984
Đường Xuân 68, Kiệt 221-7, 2-10531988
Đường Xuân 68, Kiệt 321-19, 2-20531989
Đường Xuân 68, Kiệt 341-7, 2-8531990
Đường Xuân 68, Kiệt 61-25, 2-12531985
Đường Xuân 68, Kiệt 931-21, 2-22531991
Khu Đại Nội532024
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà 5 Nguyễn Chí Diễu531978

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post