Phường Thủy Xuân – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thủy Xuân – Huế

Bản đồ Phường Thủy Xuân – Huế

Đường Hoài Thanh1-25, 2-24533283
Đường Huyền Trân Công Chúa1-61533276
Đường Huyền Trân Công Chúa63-81533269
Đường Huyền Trân Công ChúaHẻm 37533277
Đường Huyền Trân Công ChúaHẻm 47533278
Đường Huyền Trân Công ChúaHẻm 65533279
Đường Huyền Trân Công ChúaHẻm 73533280
Đường Lê Ngô Cát1-137, 2-114533257
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 1052-16533264
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 1081-5, 2-6533266
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 1141-35, 2-6533267
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 1191-5, 2-4533265
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 1311-9, 2-8533268
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 441-13, 2-12533258
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 541-23, 2-20533259
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 651-9, 2-28533260
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 691-5, 2-14533261
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 841-11, 2-12533262
Đường Lê Ngô Cát, Hẻm 861-7, 2-10533263
Đường Minh Mạng1-111, 2-144533251
Đường Minh MạngKiệt 28533287
Đường Minh MạngKiệt 8533281, 533286
Đường Minh Mạng, Hẻm 11-17, 2-18533253
Đường Minh Mạng, Hẻm 301-7, 2-12533252
Đường Minh Mạng, Hẻm 471-17, 2-18533255
Đường Minh Mạng, Hẻm 791-21, 2-20533256
Đường Minh Mạng, Hẻm 801-15, 2-16533254
Đường Minh Mạng, Kiệt 281-7, 2-12533282
Đường Nam Giao533285
Đường Nguyễn Trung Ngạn533290
Đường Phạm Đình Toái533284
Đường Quảng Tế533288
Đường Thích Tịnh Khiết533289
Đường Vũ Ngọc Phan533291
Thôn Hạ 1533274
Thôn Hạ 2533275
Thôn Thượng 1533270
Thôn Thượng 2533271
Thôn Thượng 3533272
Thôn Thượng 4533273

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post