Phường Trần Phú – Móng Cái cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Móng Cái , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Trần Phú – Móng Cái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Trần Phú – Móng Cái |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Móng Cái |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường Bình Ngọc 4 Phường Hải Hoà 9 Phường Hải Yên 8 Phường Hoà Lạc 27 Phường Ka Long 25 Phường Ninh Dương 7 Phường Trà Cổ 4 Phường Trần Phú 29 Xã Bắc Sơn 5 Xã Hải Đông 11 Xã Hải Sơn 3 Xã Hải Tiến 9 Xã Hải Xuân 14 Xã Quảng Nghĩa 5 Xã Vạn Ninh 6 Xã Vĩnh Thực 10 Xã Vĩnh Trung 12
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố tỉnh Hạ Long 011xx 1740 221.580 271,9503 815 Thành phố Cẩm Phả
012xx 1569 195.800 486,5 403 Thành phố Móng Cái
015xx 188
80.000 516,60 155 Thành phố Uông Bí
023xx 527
151.072 256,3077 589 Huyện Ba Chẽ
020xx 118
18.877 608,6 31 Huyện Bình Liêu
017xx 104
27.629 475 58 Huyện Cô Tô
014xx 28
4.985 47,4 105 Huyện Đầm Hà
018xx 79
33.219 412,4 81 Thị xã Đông Triều
024xx 340
156.627 397,2 394 Huyện Hải Hà
016xx 133
52.729 526,1 100 Huyện Hoành Bồ
021xx 182
46.288 844,6 55 Huyện Tiên Yên
019xx 128
44.352 437,6 101 Huyện Vân Đồn
013xx 110
40.204 553,2 72.7 Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)
022xx 206
132.600 331,9 400
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Bắc Giang 26xxx 23xxxx 204 98, 13 1.624.456 3.849,7 km² 421 người/km² Tỉnh Bắc Kạn 23xxx 26xxxx 209 97 330.100 4.859,4 km² 62 người/km² Tỉnh Cao Bằng 21xxx 27xxxx 206 11 517.900 6.707,9 km² 77 người/km² Tỉnh Hà Giang 20xxx 31xxxx 219 23 771.200 7.914,9 km² 97 người/km² Tỉnh Lạng Sơn 25xxx 24xxxx 205 12 751.200 8.320,8 km² 90 người/km² Tỉnh Lào Cai 31xxx 33xxxx 214 24 656.900 6.383,9 km² 103 người/km² Tỉnh Phú Thọ 35xxx 29xxxx 210 19 1.351.000 3.533,4 km² 382 người/km² Tỉnh Quảng Ninh 01xxx - 02xxx 20xxxx 203 14 1.211.300 6.102,3 km² 199 người/km² Tỉnh Thái Nguyên 24xxx 25xxxx 208 20 1.156.000 3536,4 km² 32 người/km² Tỉnh Tuyên Quang 22xxx 30xxxx 207 22 746.700 5.867,3 km² 127 người/km² Tỉnh Yên Bái 33xxx 32xxxx 216 21 771.600 6.886,3 km² 112 người/km²
(cập nhật 2020)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc