Phường Trảng Dài – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trảng Dài – Biên Hòa

Bản đồ Phường Trảng Dài – Biên Hòa

Đường Đồng Khởi812041
Khu phố 1811991
Khu phố 1Tổ 1812028
Khu phố 1Tổ 10812037
Khu phố 1Tổ 11812038
Khu phố 1Tổ 12812039
Khu phố 1Tổ 13812040
Khu phố 1Tổ 2812029
Khu phố 1Tổ 3812030
Khu phố 1Tổ 4812031
Khu phố 1Tổ 5812032
Khu phố 1Tổ 6812033
Khu phố 1Tổ 7812034
Khu phố 1Tổ 8812035
Khu phố 1Tổ 9812036
Khu phố 2811992
Khu phố 2Tổ 10811999
Khu phố 2Tổ 11812000
Khu phố 2Tổ 12812001
Khu phố 2Tổ 7811996
Khu phố 2Tổ 8811997
Khu phố 2Tổ 9811998
Khu phố 3811993
Khu phố 3Tổ 18812002
Khu phố 3Tổ 19812003
Khu phố 3Tổ 20812004
Khu phố 4811994
Khu phố 4Tổ 26812005
Khu phố 4Tổ 27812006
Khu phố 4Tổ 28812007
Khu phố 4Tổ 29812008
Khu phố 5811995
Khu phố 5Tổ 13812009
Khu phố 5Tổ 14812010
Khu phố 5Tổ 15812011
Khu phố 5Tổ 16812012
Khu phố 5Tổ 17812013
Khu phố 5Tổ 18812014
Khu phố 5Tổ 19812015
Khu phố 5Tổ 20812016
Khu phố 5Tổ 21812017
Khu phố 5Tổ 22812018
Khu phố 5Tổ 23812019
Khu phố 5Tổ 24812020
Khu phố 5Tổ 25812021
Khu phố 5Tổ 26812022
Khu phố 5Tổ 27812023
Khu phố 5Tổ 28812024
Khu phố 5Tổ 29812025
Khu phố 5Tổ 30812026
Khu phố 5Tổ 31812027

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post