Phường Vạn Mỹ – Ngô Quyền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngô Quyền , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vạn Mỹ – Ngô Quyền

Bản đồ Phường Vạn Mỹ – Ngô Quyền

Đường Đà Nẵng272-494, 317-465182101
Đường Đà NẵngNgõ 278182102
Đường Đà Nẵng, Ngõ 2821-65, 2-70182133
Đường Phương Lưu2-116, 2-141182134
Đường Phương LưuNgõ 35182145
Đường Phương LưuNgõ 47182148
Đường Phương LưuNgõ 53182149
Đường Phương LưuNgõ 60182135
Đường Phương LưuNgõ 76182136
Đường Phương LưuNgõ 78182137
Đường Phương LưuNgõ 82182138
Đường Phương LưuNgõ 97182150
Đường Phương Lưu, Ngõ 11-8182144
Đường Phương Lưu, Ngõ 1061-47, 2-18182140
Đường Phương Lưu, Ngõ 1291-41182141
Đường Phương Lưu, Ngõ 271-12182147
Đường Phương Lưu, Ngõ 301-35, 2-10182142
Đường Phương Lưu, Ngõ 30, Ngách 11-11, 2-16182143
Đường Phương Lưu, Ngõ 311-7182146
Đường Phương Lưu, Ngõ 841-37, 2-34182139
Đường Vòng Vạn Mỹ01-199, 02-188182151
Khu tập thể Cảng, Lô nhà A182103
Khu tập thể Cảng, Lô nhà C182104
Khu tập thể Cảng, Lô nhà F182105
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt1182125
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt2182126
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt3182127
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt4182128
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt5182129
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt6182130
Khu tập thể Đại Học Hàng HảiDãy nhà C1182120
Khu tập thể Đại Học Hàng HảiDãy nhà C2182121
Khu tập thể Đại Học Hàng HảiDãy nhà C3182122
Khu tập thể Đại Học Hàng HảiDãy nhà C4182123
Khu tập thể Đại Học Hàng HảiDãy nhà C52182124
Khu tập thể Ty Đảm Bảo Hàng Hải, Lô nhà Vt7182131
Khu tập thể Ty Đảm Bảo Hàng Hải, Lô nhà Vt8182132
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A1182106
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A2182107
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A3182108
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A4182109
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A5182111
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A6182112
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A7182113
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A8182114
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A9182115
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 1182116
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 2182117
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 3182118
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 4182119

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngô Quyền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cầu Đất34
Phường Cầu Tre68
Phường Đằng Giang21
Phường Đông Khê47
Phường Đồng Quốc Bình51
Phường Gia Viện36
Phường Lạch Tray51
Phường Lạc Viên30
Phường Lê Lợi37
Phường Lương Khánh Thiện30
Phường Máy Chai173
Phường Máy Tơ104
Phường Vạn Mỹ50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,91.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,53.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,61.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,81.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post