Phường Vị Xuyên – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vị Xuyên – Nam Định

Bản đồ Phường Vị Xuyên – Nam Định

Đường Hàn Thuyên142-258, 221-321422766
Đường Hàn ThuyênNgõ 146422767
Đường Hàn ThuyênNgõ 168422768
Đường Hàn ThuyênNgõ 178422769
Đường Hàn ThuyênNgõ 190422770
Đường Hàn ThuyênNgõ 208422771
Đường Hàn ThuyênNgõ 227422772
Đường Hàn ThuyênNgõ 237422773
Đường Hàn ThuyênNgõ 253422774
Đường Hàn ThuyênNgõ 265422775
Đường Hàn ThuyênNgõ 309422776
Đường Hùng Vương172-298422692
Đường Hùng VươngNgõ 10422792
Đường Hùng VươngNgõ 144422720
Đường Hùng VươngNgõ 150422719
Đường Hùng VươngNgõ 18422793
Đường Hùng VươngNgõ 20422693
Đường Hùng VươngNgõ 200422718
Đường Hùng VươngNgõ 22422794
Đường Hùng VươngNgõ 32422795, 422829
Đường Hùng VươngNgõ 34422796
Đường Hùng VươngNgõ 48422797
Đường Hùng VươngNgõ 50422798
Đường Hùng VươngNgõ 64422799
Đường Hùng VươngNgõ 76422715
Đường Hùng VươngNgõ 90422716
Đường Hùng VươngNgõ 92422717
Đường Hùng Vương, Ngách 1Ngõ Gốc Mít422721
Đường Hùng Vương, Ngách 11Ngõ Hùng Vương422823
Đường Hùng Vương, Ngách 12Ngõ Gốc Mít422724
Đường Hùng Vương, Ngách 13Ngõ Hùng Vương422824
Đường Hùng Vương, Ngách 18Ngõ Gốc Mít422725
Đường Hùng Vương, Ngách 26Ngõ Gốc Mít422726
Đường Hùng Vương, Ngách 27Ngõ Gốc Mít422727
Đường Hùng Vương, Ngách 3Ngõ Hùng Vương422819
Đường Hùng Vương, Ngách 31Ngõ Gốc Mít422728
Đường Hùng Vương, Ngách 35Ngõ Gốc Mít422729
Đường Hùng Vương, Ngách 36Ngõ Gốc Mít422730
Đường Hùng Vương, Ngách 43Ngõ Gốc Mít422731
Đường Hùng Vương, Ngách 44Ngõ Gốc Mít422732
Đường Hùng Vương, Ngách 45Ngõ Gốc Mít422733
Đường Hùng Vương, Ngách 5Ngõ Hùng Vương422820
Đường Hùng Vương, Ngách 52Ngõ Gốc Mít422734
Đường Hùng Vương, Ngách 54Ngõ Gốc Mít422735
Đường Hùng Vương, Ngách 7Ngõ Gốc Mít422722
Đường Hùng Vương, Ngách 7Ngõ Hùng Vương422821
Đường Hùng Vương, Ngách 9Ngõ Gốc Mít422723
Đường Hùng Vương, Ngách 9Ngõ Hùng Vương422822
Đường Lê Hồng Phong128-216, 261-385422704
Đường Lê Hồng PhongNgõ 134422709
Đường Lê Hồng PhongNgõ 158422710
Đường Lê Hồng PhongNgõ 188422711
Đường Lê Hồng PhongNgõ 206422712
Đường Lê Hồng PhongNgõ 289422713
Đường Lê Hồng PhongNgõ 361422714
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 1Ngõ 4422708
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 10Ngõ 3422816
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 12Ngõ 2422706
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 14Ngõ 2422808
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 15Ngõ 2422809
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 16Ngõ 2422810
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 17Ngõ 2422811
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 18Ngõ 2422812
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 19Ngõ 1422705
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 2Ngõ 4422817
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 21Ngõ 1422800
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 23Ngõ 1422801
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 24Ngõ 1422802
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 26Ngõ 1422803
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 28Ngõ 1422804
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 3Ngõ 4422818
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 30Ngõ 1422805
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 31Ngõ 1422806
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 32Ngõ 1422807
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 5Ngõ 3422707
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 6Ngõ 3422813
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 8Ngõ 3422814
Đường Lê Hồng Phong, Ngách 9Ngõ 3422815
Đường Trần Nhân Tông635-681422694
Đường Trần Nhân TôngNgõ 659422695
Đường Trần Nhân TôngNgõ 661422696
Đường Trần Nhân TôngNgõ 667422825
Đường Trần Nhân TôngNgõ 681422697
Đường Trần Nhân Tông, Ngách 4.1Ngõ 681422826
Đường Trần Nhân Tông, Ngách 4.2Ngõ 681422827
Đường Trần Nhân Tông, Ngách 4.5Ngõ 681422828
Đường Trần Nhật Duật1422698
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 101422742
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 113422736
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 132422699
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 143422703
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 17422738
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 5422737
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 56422787
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 59422739
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 73422740
Đường Trần Nhật DuậtNgõ 81422741
Đường Trần Nhật Duật, Ngách 1Ngõ 140422700
Đường Trần Nhật Duật, Ngách 2Ngõ 140422701
Đường Trần Nhật Duật, Ngách 3Ngõ 140422702
Đường Trường Chinh260-510422788
Đường Trường ChinhNgõ 344422790
Đường Trường Chinh, Ngõ 3141-57, 2-136422789
Đường Trường Chinh, Ngõ 3981-35, 2-34422791
Đường Vị Xuyên255-349, 302-398422743
Đường Vị XuyênNgõ 255422744
Đường Vị XuyênNgõ 261422745
Đường Vị XuyênNgõ 273422746
Đường Vị XuyênNgõ 289422747
Đường Vị XuyênNgõ 310422748
Đường Vị XuyênNgõ 319422749
Đường Vị XuyênNgõ 326422758
Đường Vị XuyênNgõ 333422759
Đường Vị XuyênNgõ 338422760
Đường Vị XuyênNgõ 342422761
Đường Vị XuyênNgõ 343422762
Đường Vị XuyênNgõ 372422763
Đường Vị XuyênNgõ 374422764
Đường Vị XuyênNgõ 384422765
Đường Vị Xuyên, Ngách 1Ngõ 325422750
Đường Vị Xuyên, Ngách 2Ngõ 325422751
Đường Vị Xuyên, Ngách 3Ngõ 325422752
Đường Vị Xuyên, Ngách 4Ngõ 325422753
Đường Vị Xuyên, Ngách 5Ngõ 325422754
Đường Vị Xuyên, Ngách 6Ngõ 325422755
Đường Vị Xuyên, Ngách 7Ngõ 325422756
Đường Vị Xuyên, Ngách 8Ngõ 325422757
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà A Lẻ422782
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà B Chẵn422778
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà B Lẻ422783
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà C Chẵn422779
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà C Lẻ422784
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà Đ422780
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà E Chẵn422781
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà E Lẻ422785
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MườiDãy nhà H422786
Khu tập thể Lao Động Đồng Tháp MưởiDãy nhà A Chẵn422777

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622143,51.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post