Thị trấn Mỹ Phước – Bến Cát cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bến Cát , thuộc Tỉnh Bình Dương , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Mỹ Phước – Bến Cát

Bản đồ Thị trấn Mỹ Phước – Bến Cát

Đường D1Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823145
Đường D10Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823162
Đường D11Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823163
Đường D12Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823164
Đường D13Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823165
Đường D14Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823505
Đường D15Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823514
Đường D2Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823150
Đường D3Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823151
Đường D4Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823152
Đường D5Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823153
Đường D6Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823154
Đường D7Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823155
Đường D8Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823156
Đường D9Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823157
Đường DA11Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823508
Đường DA12Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823501
Đường DB10Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823532
Đường DB11AKhu công nghiệp Mỹ Phước 2823533
Đường DB12Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823534
Đường DB4Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823528
Đường DB5Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823529
Đường DB8Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823530
Đường DB9Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823531
Đường DC4Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823509
Đường DC7Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823504
Đường G1Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823516
Đường H1Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823510
Đường H2Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823511
Đường H3Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823512
Đường H4Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823513
Đường N1Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823146
Đường N2Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823147
Đường N3Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823148
Đường N4Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823149
Đường N5Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823141
Đường N6Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823142
Đường N6AKhu công nghiệp Mỹ Phước 1823515
Đường N7Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823143
Đường N8Khu công nghiệp Mỹ Phước 1823144
Đường NA11Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823500
Đường NA3Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823502
Đường NA8Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823189
Đường NA9Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823507
Đường NB16Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823506
Đường TC1Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823517
Đường TC3Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823535
Đường XC10Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823525
Đường XC11Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823526
Đường XC12Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823527
Đường XC2Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823503
Đường XC3Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823518
Đường XC4Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823519
Đường XC5Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823520
Đường XC6Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823521
Đường XC7Khu công nghiệp Mỹ Phước 2823522
Đường XC8AKhu công nghiệp Mỹ Phước 2823523
Đường XC9AKhu công nghiệp Mỹ Phước 2823524
Khu công nghiệp Mỹ Phước823140
Khu phố 1823135
Khu phố 2823136
Khu phố 3823137
Khu phố 4823139
Khu phố 5823138

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bến Cát

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mỹ Phước64
Xã An Điền5
Xã An Tây4
Xã Chánh Phú Hoà9
Xã Hoà Lợi6
Xã Phú An5
Xã Tân Định5
Xã Thới Hòa10

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Dương

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thủ Dầu Một
751xx667264.642118,672.230
Huyện Bắc Tân Uyên
755xx6958.439400,9146
Huyện Bàu Bàng
757xx4482.024339,2242
Thị xã Bến Cát
759xx108203.420234,4868
Huyện Dầu Tiếng
758xx88115.780721,4160
Thị xã Dĩ An
753xx103355.370605.928
Huyện Phú Giáo
756xx7083.555541,5154
Thị xã Tân Uyên
754xx106190.56492,49202.060
Thị xã Thuận An
752xx170438.92284,265.245

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post