Thị trấn Phát Diệm – Kim Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kim Sơn , thuộc Tỉnh Ninh Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Phát Diệm – Kim Sơn

Bản đồ Thị trấn Phát Diệm – Kim Sơn

Phố Kiến Thái1-175, 2-176433910
Phố Kiến Thái, Ngõ 11-129, 2-130433911
Phố Kiến Thái, Ngõ 21-119, 2-120433912
Phố Kiến Thái, Ngõ 31-151, 2-150433913
Phố Nam Dân1-119, 2-120433957
Phố Nam Dân, Ngõ 11-19, 2-20433958
Phố Nam Dân, Ngõ 21-19, 2-20433959
Phố Nam Dân, Ngõ 31-19, 2-20433960
Phố Nam Dân, Ngõ 41-19, 2-20433961
Phố Nam Dân, Ngõ 51-29, 2-30433962
Phố Nam Dân, Ngõ 61-19, 2-20433963
Phố Nam Dân, Ngõ 71-19, 2-20433964
Phố Nam Dân, Ngõ 81-19, 2-20433965
Phố Nam Dân, Ngõ 91-49, 2-50433966
Phố Phát Diệm Đông1-157, 2-158433931
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 11-31, 2-32433932
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 21-25, 2-26433933
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 31-51, 2-52433934
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 41-67, 2-68433935
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 51-75, 2-76433936
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 61-99, 2-100433937
Phố Phát Diệm Đông, Ngõ 71-123, 2-124433938
Phố Phát Diệm Nam1-99, 2-100433951
Phố Phát Diệm Nam, Ngõ 11-19, 2-20433952
Phố Phát Diệm Nam, Ngõ 21-29, 2-30433953
Phố Phát Diệm Nam, Ngõ 31-39, 2-40433954
Phố Phát Diệm Nam, Ngõ 41-19, 2-20433955
Phố Phát Diệm Nam, Ngõ 51-29, 2-30433956
Phố Phát Diệm Tây1-229, 2-230433939
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 11-19, 2-20433940
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 21-39, 2-40433941
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 31-29, 2-30433942
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 41-19, 2-20433943
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 51-19, 2-20433944
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 61-19, 2-20433945
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 71-19, 2-20433946
Phố Phát Diệm Tây, Ngõ 81-19, 2-20433947
Phố Phú Vinh1-145, 2-146433919
Phố Phú Vinh, Ngõ 11-29, 2-30433920
Phố Phú Vinh, Ngõ 101-29, 2-30433929
Phố Phú Vinh, Ngõ 111-25, 2-26433930
Phố Phú Vinh, Ngõ 21-39, 2-40433921
Phố Phú Vinh, Ngõ 31-69, 2-70433922
Phố Phú Vinh, Ngõ 41-91, 2-92433923
Phố Phú Vinh, Ngõ 51-9, 2-10433924
Phố Phú Vinh, Ngõ 61-13, 2-14433925
Phố Phú Vinh, Ngõ 71-9, 2-10433926
Phố Phú Vinh, Ngõ 81-19, 2-20433927
Phố Phú Vinh, Ngõ 91-19, 2-20433928
Phố Thượng Kiệm1-111, 2-112433914
Phố Thượng Kiệm, Ngõ 11-51, 2-52433915
Phố Thượng Kiệm, Ngõ 21-67, 2-68433916
Phố Thượng Kiệm, Ngõ 31-81, 2-82433917
Phố Thượng Kiệm, Ngõ 61-135, 2-136433918
Phố Trì Chính1-101, 2-102433901
Phố Trì Chính, Ngõ 11-35, 2-34433902
Phố Trì Chính, Ngõ 21-39, 2-40433903
Phố Trì Chính, Ngõ 31-59, 2-60433904
Phố Trì Chính, Ngõ 41-79, 2-80433905
Phố Trì Chính, Ngõ 51-59, 2-60433906
Phố Trì Chính, Ngõ 61-41, 2-40433907
Phố Trì Chính, Ngõ 71-71, 2-70433908
Phố Trì Chính, Ngõ 81-31, 2-30433909
Xóm VInh Hạ433967

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kim Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bình Minh13
Thị trấn Phát Diệm64
Xã Ân Hoà6
Xã Chất Bình4
Xã Chính Tâm6
Xã Cồn Thoi11
Xã Định Hoá3
Xã Đồng Hướng2
Xã Hồi Ninh6
Xã Hùng Tiến2
Xã Kim Chính5
Xã Kim Định4
Xã Kim Đông6
Xã Kim Hải6
Xã Kim Mỹ4
Xã Kim Tân13
Xã Kim Trung6
Xã Lai Thành17
Xã Lưu Phương5
Xã Như Hoà4
Xã Quang Thiện17
Xã Tân Thành2
Xã Thương Kiệm11
Xã Văn Hải15
Xã Xuân Thiện7
Xã Yên Lộc2
Xã Yên Mật3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Ninh Bình081xx481
110.54148,42.284
thành phố Tam Điệp
085xx128
55.021104,6526
Huyện Gia Viễn
083xx151
115.708178,5648
Huyện Hoa Lư
082xx95
66.187103,3641
Huyện Kim Sơn087xx244
164.735164,71.000
Huyện Nho Quan
084xx289
143.083458,3312
Huyện Yên Khánh
088xx191
133.420142,3938
Huyện Yên Mô
086xx122
110.302144,743762

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post