|
Bản đồ Xã Chà Nưa – Mường Chà
|
Bản Cấu |
|
383419 |
|
Bản Đề Pua |
|
383414 |
|
Bản Hồ Đích |
|
383415 |
|
Bản Nà Cang |
|
383416 |
|
Bản Nà In 1 |
|
383417 |
|
Bản Nà In 2 |
|
383418 |
|
Bản Nà Sự |
|
383412 |
|
Bản Phìn Hồ |
|
383413 |
|
Bản Pó Có |
|
383411 |
|
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Chà
|
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
Thị trấn Mường Chà | 13 | 3.263 | 10,26 | 318 |
Xã Chà Nưa | 9 | 2.098 | 98,32 | 21 |
Xã Chà Tở | 15 | 2.009 | 123,11 | 16 |
Xã Hừa Ngài | 15 | 3.769 | 249,07 | 15 |
Xã Huổi Lèng | 12 | 2.069 | 107,8 | 19 |
Xã Huổi Mí | 1 | 2.527 | 139,3 | 18 |
Xã Ma Thì Hồ | 9 | 3.087 | 139,9 | 22 |
Xã Mường Mơn | 8 | 3.116 | 133,8 | 23 |
Xã Mường Tùng | 14 | 3.100 | 171,5 | 18 |
Nậm Khăn | 6 | 1.978 | 104,8 | 19 |
Xã Nậm Nèn | 1 | 2.539 | 3.61 | 703 |
Xã Na Sang | 12 | 3.601 | 113,56 | 32 |
Xã Pa Ham | 15 | 4.818 | 69,38 | 69 |
Xã Phìn Hồ | 7 | 2.544 | 114,3 | 22 |
Xã Sa Lông | 8 | 2.374 | 85 | 28 |
Xã Si Pa Phìn | 22 | 4.224 | 129,05 | 33 |
Xã Xá Tổng | 10 | 3.552 | 111,19 | 32 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên
|
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
Thành phố Điện Biên Phủ
| 183
| 48.020 | 64,3 | 747 |
Thị xã Mường Lay
| 46
| 11.650 | 114,1 | 102 |
Huyện Điện Biên
| 514
| 113.642 | 1.639,6 | 69 |
Huyện Điện Biên Đông
| 196
| 56.249 | 1.266,5 | 44 |
Huyện Mường Ảng
| 124
| 40.119 | 443,2 | 91 |
Huyện Mường Chà
| 177
| 39.456 | 1.199,4209 | 33 |
Huyện Mường Nhé
| 191
| 32.977 | 1.573,7294 | 21 |
Huyện Nậm Pồ
| 15
| 43.542 | 1.498,1296 | 29 |
Huyện Tủa Chùa
| 135
| 47.279 | 679,4 | 70 |
Huyện Tuần Giáo
| 224
| 77.446 | 1.137,7682 | 68 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
|
Tên | Mã b.chính | Mã đ.thoại | Biển số | Mã H.chính | Dân số | Diện tích
( km² ) | MĐ dân số
(người/km²) |
Tỉnh Điện Biên | 38xxxx | 215 | 27 | VN-71 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 35xxxx | 218 | 28 | VN-14 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 39xxxx | 213 | 25 | VN-01 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 36xxxx | 212 | 26 | VN-05 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc