Xã Cò Nòi – Mai Sơncung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mai Sơn , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Cò Nòi – Mai Sơn

Bản đồ Xã Cò Nòi – Mai Sơn

Bản Bó Hặc361611
Bản Bó Ngoa361610
Bản Cao Muông361626
Bản Cò Nòi361606
Bản Hin Thuội361613
Bản Hua Long361603
Bản Hua Tát361608
Bản Lạnh361624
Bản Lếch361616
Bản Mai Thuận361614
Bản Mé Lếch361618
Bản Mòn361605
Bản Mu Kít361620
Bản Nà Cang361617, 361625
Bản Nhạp361619
Bản Nong Mòn361615, 361627
Bản Nong Te361609
Bản Phiêng Hỳ361621
Bản Phiêng Nậm361607
Bản Tân Quế361602
Bản Tân Thảo361623
Hợp tác xã Kim Sơn361612
Hợp tác xã Xuân Quế361604
Thị tứ Cò Nòi361601
Tiểu Khu 1361628
Tiểu Khu 19/5361632
Tiểu Khu 2361629
Tiểu Khu 26/3361635
Tiểu Khu 3361630
Tiểu Khu 3/2361633
Tiểu Khu 39361634
Tiểu Khu 4361631
Tiểu Khu Bình Minh361636
Tiểu Khu Hồi Dưong361622
Tiểu Khu Quyết Thắng361637
Tiểu Khu Thống Nhất361638

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mai Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hát Lót2217.03213,761.237
Xã Chiềng Ban26528835,73148
Xã Chiềng Chăn17405463,0364
Xã Chiềng Chung12393072,6454
Xã Chiềng Dong10193531,2762
Xã Chiềng Kheo10202627,2274
Xã Chiềng Lương216357114,3856
Xã Chiềng Mai25
Xã Chiềng Mung30712335,27202
Xã Chiềng Nơi1641011,313131
Xã Chiềng Sung24449846,2297
Xã Chiềng Ve10195136,8853
Xã Cò Nòi381364994,35145
Xã Hát Lót3017.03213,761.237
Xã Mường Bằng265.04868,3974
Xã Mường Bon215.16439,46131
Xã Mường Chanh193.09529,11106
Xã Nà Bó186.32363,8299
Xã Nà Ớt152.365106,522
Xã Phiêng Cằm274.234138,2531
Xã Phiêng Pằn194.675109,543
Xã Tà Hộc123.35282,3841

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post