Xã Cù Bị – Châu Đức cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Châu Đức , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ
Thông tin zip code /postal code Xã Cù Bị – Châu Đức |
|||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Cù Bị – Châu Đức |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Châu Đức |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Ngãi Giao | 6 | |||
Xã Bàu Chinh | 7 | |||
Xã Bình Ba | 4 | |||
Xã Bình Giã | 7 | |||
Xã Bình Trung | 6 | |||
Xã Cù Bị | 7 | |||
Xã Đá Bạc | 8 | |||
Xã Kim Long | 8 | |||
Xã Láng Lớn | 5 | |||
Xã Nghĩa Thành | 6 | |||
Xã Quảng Thành | 7 | |||
Xã Sơn Bình | 7 | |||
Xã Suối Nghệ | 5 | |||
Xã Suối Rao | 4 | |||
Xã Xà Bang | 9 | |||
Xã Xuân Sơn | 6 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thành phố Vũng Tàu | 1 860 | 296.237 | 140,3 | 2.111 |
Thị xã Bà Rịa | 182 | 122.424 | 91,5 | 1.338 |
Huyện Châu Đức | 102 | 143.306 | 420,6 | 341 |
Huyện Đất Đỏ | 37 | 69.502 | 189,6 | 367 |
Huyện Long Điền | 75 | 125.179 | 77 | 1.626 |
Huyện Tân Thành | 64 | 128.205 | 337,6 | 380 |
Huyện Xuyên Mộc | 90 | 134.401 | 642,2 | 214 |
huyện đảo Côn Đảo | 33 | 5.127 | 75,2 | 68 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Mã hành chính | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | 70xxxx – 76xxxx | 8 | 41 50 → 59 | VN-65 | 8.146.300 | 2095,5 km² | 3.888 người/km² |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 79xxxx | 64 | 72 | VN-43 | 1.150.200 | 1.989,5 km² | 529 người/km² |
Tỉnh Bình Dương | 82xxxx | 650 | 61 | VN-57 | 1.802.500 | 2.694,43 km² | 670 người/km² |
Tỉnh Bình Phước | 83xxxx | 651 | 93 | VN-58 | 932.000 | 6.871,5 km² | 136 người/km² |
Tỉnh Bình Thuận | 80xxxx | 62 | 86 | VN-40 | 1.266.228 | 7.812,8 km² | 162 người/km² |
Tỉnh Đồng Nai | 81xxxx | 61 | 60, 39 | VN-39 | 2.839.000 | 5.907,2 km² | 439 người/km² |
Tỉnh Ninh Thuận | 66xxxx | 68 | 85 | VN-36 | 569.000 | 3.358,3 km² | 169 người/km² |
Tỉnh Tây Ninh | 84xxxx | 66 | 70 | VN-37 | 1.112.000 | 4.032,6 km² | 276 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ