Xã Hồng Phong – Ninh Giang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Giang , thuộc Tỉnh Hải Dương , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Thông tin zip code /postal code Xã Hồng Phong – Ninh Giang | |||||||||||||||||
Bản đồ Xã Hồng Phong – Ninh Giang |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Giang |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thị trấn Ninh Giang | 6 | |||
Xã An Đức | 4 | |||
Xã Đồng Tâm | 3 | |||
Xã Đồng Xuyên | 3 | |||
Xã Hiệp Lực | 4 | |||
Xã Hoàng Hanh | 4 | |||
Xã Hồng Du | 5 | |||
Xã Hồng Đức | 4 | |||
Xã Hồng Phong | 4 | |||
Xã Hồng Phúc | 3 | |||
Xã Hồng Thái | 5 | |||
Xã Hưng Long | 3 | |||
Xã Hưng Thái | 2 | |||
Xã Kiến Quốc | 5 | |||
Xã Nghĩa An | 5 | |||
Xã Ninh Hải | 3 | |||
Xã Ninh Hoà | 3 | |||
Xã Ninh Thành | 6 | |||
Xã Quang Hưng | 3 | |||
Xã Quyết Thắng | 4 | |||
Xã Tân Hương | 7 | |||
Xã Tân Phong | 7 | |||
Xã Tân Quang | 2 | |||
Xã Ứng Hoè | 2 | |||
Xã Văn Giang | 3 | |||
Xã Văn Hội | 3 | |||
Xã Vạn Phúc | 4 | |||
Xã Vĩnh Hoà | 2 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương |
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|
Thành phố Hải Dương | 941 | 253.893 | 71,38 | 3.557 |
Huyện Bình Giang | 101 | 104.167 | 104,8 | 994 |
Huyện Cẩm Giàng | 133 | 127.186 | 109 | 1.167 |
Huyện Chí Linh | 167 | 164.837 | 282 | 584 |
Huyện Gia Lộc | 126 | 134.509 | 111,8 | 1.203 |
Huyện Kim Thành | 86 | 122.482 | 112,9 | 1.085 |
Huyện Kinh Môn | 102 | 157.007 | 163,3 | 961 |
Huyện Nam Sách | 104 | 112.094 | 109 | 1.028 |
Huyện Ninh Giang | 109 | 141.533 | 135,4 | 1.045 |
Huyện Thanh Hà | 89 | 153.555 | 158,9 | 966 |
Huyện Thanh Miện | 99 | 122.690 | 122,3 | 1.003 |
Huyện Tứ Kỳ | 116 | 158.722 | 170 | 934 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên | Mã bưu chính | Mã điện thoại | Biển số xe | Mã hành chính | Dân số | Diện tích | Mật độ dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | 10 | 4 | 29,30,31 32,33,(40) | VN-64 | 7.588.150 | 3.328,9 km² | 2.279 người/km² |
Thành phố Hải Phòng | 18xxxx | 225 | 15, 16 | VN-62 | 2.103.500 | 1.527,4 km² | 1.377 người/km² |
Tỉnh Bắc Ninh | 22xxxx | 222 | 99 | VN-56 | 1.214.000 | 822,7 km² | 1.545 người/km² |
Tỉnh Hải Dương | 17xxxx | 320 | 34 | VN-61 | 2.463.890 | 1656,0 km² | 1488 người/km² |
Tỉnh Hà Nam | 40xxxx | 226 | 90 | VN-63 | 794.300 | 860,5 km² | 923 người/km² |
Tỉnh Hưng Yên | 16xxxx | 221 | 89 | VN-66 | 1.380.000 | 926,0 km² | 1.476 người/km² |
Tỉnh Nam Định | 42xxxx | 228 | 18 | VN-67 | 1.839.900 | 1.652,6 km² | 1.113 người/km² |
Tỉnh Ninh Bình | 43xxxx | 229 | 35 | VN-18 | 927.000 | 1.378,1 km² | 673 người/km² |
Tỉnh Thái Bình | 41xxxx | 227 | 17 | VN-20 | 1.788.400 | 1.570,5 km² | 1.139 người/km² |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 28xxxx | 211 | 88 | VN-70 | 1.029.400 | 1.238,6 km² | 831 người/km² |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc