Xã Hưng Thủy – Lệ Thủy cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lệ Thủy , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Hưng Thủy – Lệ Thủy | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Hưng Thủy – Lệ Thủy |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lệ Thủy |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Kiến Giang 9 Thị trấn nông trường Lệ Ninh 12 Xã An Thủy 19 Xã Cam Thủy 9 Xã Dương Thủy 10 Xã Hoa Thủy 11 Xã Hồng Thủy 11 Xã Hưng Thủy 13 Xã Kim Thủy 9 Xã Lâm Thủy 6 Xã Liên Thủy 17 Xã Lộc Thủy 11 Xã Mai Thủy 9 Xã Mỹ Thủy 16 Xã Ngân Thủy 6 Xã Ngư Thủy Bắc 5 Xã Ngư Thủy Nam 5 Xã Ngư Thủy Trung 5 Xã Phong Thủy 17 Xã Phú Thủy 5 Xã Sen Thủy 13 Xã Sơn Thủy 12 Xã Tân Thủy 12 Xã Thái Thủy 7 Xã Thanh Thủy 7 Xã Trường Thủy 9 Xã Văn Thủy 7 Xã Xuân Thủy 16
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Đồng Hới
471xx 228
111.141 155,7 714 Huyện Bố Trạch
472xx 269
178.464 2.124,2 84
Huyện Lệ Thủy
478xx 288
140.274 1.416,1 99 Huyện Minh Hóa
476xx 132
46.862 1.412,7 33 Huyện Quảng Ninh
477xx 106
86.598 1.191,7 73
Huyện Quảng Trạch
474xx 202
95.542 400,7022 238 Huyện Tuyên Hóa
475xx 153
77.608 1.149,4 68 Thị xã Ba Đồn 473xx
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx - 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An 43xxx - 44xxx 46xxxx –
47xxxx 238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá 40xxx - 42xxx 44xxxx –
45xxxx 237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
(cập nhật 2020)
47xxxx
45xxxx
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ