Xã Kiêu Kỵ – Gia Lâm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Gia Lâm , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Kiêu Kỵ – Gia Lâm

Bản đồ Xã Kiêu Kỵ – Gia Lâm

Hợp tác xã tieu thu cong nghiep quy vang 132029
Khu công nghiệp lam giangDãy nhà 132033
Khu dân cư Cống Báo ĐápDãy nhà 132013
Khu dân cư Cống Xuân QuanDãy nhà 132012
Khu tái định cư .Dãy nhà 132031, 132032
Khu tập thể 202Dãy nhà 132018
Khu tập thể 208Dãy nhà 132011
Khu tập thể 248Dãy nhà 132030
Khu tập thể 302Dãy nhà 132016
Khu tập thể Cầu 1Dãy nhà 132017
Khu tập thể Cầu 3Dãy nhà 132014
Khu tập thể Cầu 5Dãy nhà 132020
Khu tập thể giay the thao xuat nhap khauDãy nhà 132028
Khu tập thể Liên CơDãy nhà 132021
Khu tập thể Mây Tre ĐanDãy nhà 132025
Khu tập thể Nông TrườngDãy nhà 132022
Khu tập thể Thảm LenDãy nhà .’ 132015
Khu tập thể Trại NgỗngDãy nhà 132010
Khu tập thể Viện 7Dãy nhà 132019
Khu tập thể Z 176Dãy nhà A 132023
Khu tập thể Z 176Dãy nhà B 132024
Thôn Báo Đáp 132005
Thôn Cau chua 132034
Thôn Chí Trung 132008
Thôn Chu Xá 132006
Thôn Cự Rũ 132009
Thôn Gia Cốc 132003
Thôn Hoàng Xá 132007
Thôn Kiêu Kỵ 132002
Thôn Trung Dương 132001
Thôn Xuân Thuỵ 132004

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Gia Lâm

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Trâu Quỳ46
Thị trấn Yên Viên48
Xã Bát Tràng13
Xã Cổ Bi8
Xã Đặng Xá12
Xã Đa Tốn10
Xã Đình Xuyên11
Xã Đông Dư7
Xã Dương Hà6
Xã Dương Quang10
Xã Dương Xá14
Xã Kiêu Kỵ32
Xã Kim Lan11
Xã Kim Sơn10
Xã Lệ Chi9
Xã Ninh Hiệp13
Xã Phù Đổng8
Xã Phú Thị9
Xã Trung Mầu10
Xã Văn Đức4
Xã Yên Thường11
Xã Yên Viên15

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post