Xã Lộc Tấn – Lộc Ninh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lộc Ninh , thuộc Tỉnh Bình Phước , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Lộc Tấn – Lộc Ninh

Bản đồ Xã Lộc Tấn – Lộc Ninh

Lộc Tấn12832630
Lộc Tấn1B832629
Lộc Tấn4A832627
Lộc Tấn4B832628
Lộc Tấn5A832624
Lộc Tấn5B832625
Lộc Tấn5C832626
Lộc Tấn6A832632
Lộc Tấn6B832633
Lộc TấnBà Núi B832638
Lộc TấnBù Núi A832636
Lộc TấnCây Chặt832639
Lộc TấnK 57832631
Lộc TấnThạnh Đông832634
Lộc TấnThạnh Tây832635

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lộc Ninh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Lộc Ninh8
Xã Lộc An9
Xã Lộc Điền9
Xã Lộc Hiệp7
Xã Lộc Hoà7
Xã Lộc Hưng9
Xã Lộc Khánh6
Xã Lộc Phú7
Xã Lộc Quang7
Xã Lộc Tấn15
Xã Lộc Thái9
Xã Lộc Thành9
Xã Lộc Thạnh5
Xã Lộc Thiện7
Xã Lộc Thịnh6
Xã Lộc Thuận10

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Phước

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Đồng Xoài
671xx21580.099168,5475
Thị xã Bình Long
6785x - 6789x5957.590126,3456
Huyện Bù Đăng
673xx122133.4751.50389
Huyện Bù Đốp
6765x - 6769x5051.576377,5137
Huyện Bù Gia Mập
675xx15272.9071.061,269
Huyện Chơn Thành
679xx7662.562389,5161
Huyện Đồng Phú
672xx6982.190929,188
Huyện Hớn Quản
6780x - 6784x11995.681663,7977144
Huyện Lộc Ninh
6760x - 6764x130109.866854129
Thị xã Phước Long
674xx4450.019118,8393421
Huyện Phú Riềng677xx???92.016675136

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post