Xã Minh Hương – Hàm Yên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hàm Yên , thuộc Tỉnh Tuyên Quang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Minh Hương – Hàm Yên

Bản đồ Xã Minh Hương – Hàm Yên

Thôn 10 Minh Quang305573
Thôn 10 Minh Tiến305593
Thôn 11 Minh Quang305581
Thôn 12 Minh Quang305582
Thôn 13 Minh Quang305583
Thôn 1 Minh Quang305577
Thôn 1 Minh Tiến305584
Thôn 2 Minh Quang305576
Thôn 2 Minh Tiến305585
Thôn 3 Minh Quang305575
Thôn 3 Minh Tiến305586
Thôn 4 Minh Quang305578
Thôn 4 Minh Tiến305587
Thôn 5 Minh Quang305579
Thôn 5 Minh Tiến305588
Thôn 6 Minh Quang305571
Thôn 6 Minh Tiến305589
Thôn 7 Minh Quang305572
Thôn 7 Minh Tiến305590
Thôn 8 Minh Quang305580
Thôn 8 Minh Tiến305591
Thôn 9 Minh Quang305574
Thôn 9 Minh Tiến305592

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hàm Yên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tân Yên18
Xã Bạch Xa10
Xã Bằng Cốc9
Xã Bình Xa19
Xã Đức Ninh25
Xã Hùng Đức23
Xã Minh Dân12
Xã Minh Hương23
Xã Minh Khương11
Xã Nhân Mục11
Xã Phù Lưu23
Xã Tân Thành26
Xã Thái Hoà24
Xã Thái Sơn20
Xã Thành Long16
Xã Yên Lâm10
Xã Yên Phú21
Xã Yên Thuận15

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tuyên Quang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tuyên Quang
221xx320
110.119119,1745924
Huyện Chiêm Hóa
223xx371
124.3371.280,497
Huyện Hàm Yên
226xx316
109.739900,9122
Huyện Lâm Bình
225xx69
29.459781,521738
Huyện Nà Hang
224xx138
41.868865,496948
Huyện Sơn Dương
227xx424
171.694788,6218
Huyện Yên Sơn
222xx456
158.5891.134,3140

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post