Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mùn Chung – Tuần Giáo

Bản đồ Xã Mùn Chung – Tuần Giáo

Bản Bó Lếch382684
Bản Chiềng Ban382683
Bản Co Mông382673
Bản Co Phát382674
Bản Co Sản382679
Bản Hú Cang382680
Bản Huổi Cấy382678
Bản Huổi Lóng382675
Bản Nậm Bay382682
Bản Nong Tóng382685
Bản Pá Cá382681
Bản Pá Tòng382672
Bản Phiêng Pẻn382676
Bản Ta Lếch382677
Mùn Chungxã Ná Tòng382671

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tuần Giáo

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tuần Giáo187.25817,6412
Xã Chiềng Đông14.99738,98
Xã Chiềng Sinh234.66418,29255
Xã Mùn Chung15460879,4858
Xã Mường Khong12866107,16
Xã Mường Mùn265533211,5826
Xã Mường Thín12174960,9629
Xã Nà Sáy174059138,5129
Xã Nà Tòng1226437,55
Xã Phình Sáng186343126,2550
Xã Pú Nhung7288464,8544
Xã Pú Xi22351122
Xã Quài Cang22615438,66159
Xã Quài Nưa16484052,193
Xã Quài Tở24711959,97119
Xã Rạng Đông1322039
Xã Ta Ma72874106,9427
Xã Tênh Phông695357,5217
Xã Toả Tình7157365,0424

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.6421.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,420933
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.9771.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.5421.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.4461.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post