Xã Ngọc Hội – Chiêm Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Chiêm Hóa , thuộc Tỉnh Tuyên Quang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Ngọc Hội – Chiêm Hóa

Bản đồ Xã Ngọc Hội – Chiêm Hóa

Thôn Bắc Ngõa303878
Thôn Bản Cải303867
Thôn Bản Đâng303879
Thôn Bản Mèo303864
Thôn Đại Đồng303865
Thôn Đầm Hồng 1303871
Thôn Đầm Hồng 2303873
Thôn Đầm Hồng 3303874
Thôn Đầm Hồng 4303875
Thôn Đầm Hồng 5303876
Thôn Đầm Hồng 6303877
Thôn Khun Cang303868
Thôn Khun Phục303872
Thôn Kim Ngọc303880
Thôn Minh An303870
Thôn Nà Bây303866
Thôn Nà Ngà303869
Thôn Nà Tè303862
Thôn Nà Tuộc303863

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chiêm Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Vĩnh Lộc23
Xã Bình Nhân9
Xã Bình Phú8
Xã Hà Lang9
Xã Hoà An18
Xã Hòa Phú17
Xã Hùng Mỹ14
Xã Kiên Đài13
Xã Kim Bình13
Xã Linh Phú8
Xã Minh Quang17
Xã Ngọc Hội19
Xã Nhân Lý9
Xã Phú Bình16
Xã Phúc Sơn13
Xã Phúc Thịnh11
Xã Tân An11
Xã Tân Mỹ18
Xã Tân Thịnh14
Xã Tri Phú15
Xã Trung Hà17
Xã Trung Hoà11
Xã Vinh Quang16
Xã Xuân Quang13
Xã Yên Lập19
Xã Yên Nguyên20

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tuyên Quang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tuyên Quang
221xx320
110.119119,1745924
Huyện Chiêm Hóa
223xx371
124.3371.280,497
Huyện Hàm Yên
226xx316
109.739900,9122
Huyện Lâm Bình
225xx69
29.459781,521738
Huyện Nà Hang
224xx138
41.868865,496948
Huyện Sơn Dương
227xx424
171.694788,6218
Huyện Yên Sơn
222xx456
158.5891.134,3140

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post