Xã Quang Kim – Bát Xát cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bát Xát , thuộc Tỉnh Lào Cai , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Quang Kim – Bát Xát

Bản đồ Xã Quang Kim – Bát Xát

Thôn An Quang332872
Thôn An Thành332868
Thôn Cốc Mỳ332876
Thôn Đội Pẳn 1332861
Thôn Đội Pẳn 2332862
Thôn Đồng Quang332867
Thôn Kim Thành332869
Thôn Kim Tiến332873
Thôn Làng Hang332871
Thôn Làng Kim 1332865
Thôn Làng Kim 2332874
Thôn Làng Quang332877
Thôn Làng San 1332863
Thôn Làng San 2332864
Thôn Làng Toòng332866
Thôn Tả Trang332870
Thôn Vĩ Kẽm332875

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bát Xát

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bát Xát20
Xã A Lù8
Xã A Mú Sung9
Xã Bản Qua17
Xã Bản Vược7
Xã Bản Xèo7
Xã Cốc Mỳ17
Xã Cốc San13
Xã Dền Sáng5
Xã Dền Thàng9
Xã Mường Hum6
Xã Mường Vi7
Xã Nậm Pung5
Xã Nậm Trạc11
Xã Ngải Thầu6
Xã Pa Cheo7
Xã Phìn Ngan14
Xã Quang Kim17
Xã Sàng Ma Sáo8
Xã Tòng Sành7
Xã Trịnh Tường21
Xã Trung Lèng Hồ5
Xã Y Tý15

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lào Cai

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lào Cai
311xx490
98.363229,7428
Huyện Bắc Hà
313xx22653.587681,879
Huyện Bảo Thắng
312xx258
99.974682,2147
Huyện Bảo Yên
319xx304
76.415820,993
Huyện Bát Xát
316xx241
70.0151.061,966
Huyện Mường Khương
315xx227
51.993556,145393
Huyện Sa Pa
317xx107
53.549683,381
Huyện Si Ma Cai
314xx96
31.323234,9133
Huyện Văn Bàn
318xx269
79.2201.426,156

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post