Xã Thạch Hải – Thạch Hà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thạch Hà , thuộc Tỉnh Hà Tĩnh , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Thạch Hải – Thạch Hà

Bản đồ Xã Thạch Hải – Thạch Hà

Xóm Bắc Hải481954
Xóm Đại Hải481952
Xóm Liên Hải481951
Xóm Nam Hải481955
Xóm Thượng Hải481953

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thạch Hà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Thạch Hà18
Xã Bắc Sơn8
Xã Nam Hương11
Xã Ngọc Sơn7
Xã Phù Việt5
Xã Thạch Bàn8
Xã Thạch Đài19
Xã Thạch Điền14
Xã Thạch Đỉnh12
Xã Thạch Hải5
Xã Thạch Hội9
Xã Thạch Hương12
Xã Thạch Kênh13
Xã Thạch Khê11
Xã Thạch Lạc16
Xã Thạch Lâm9
Xã Thạch Liên9
Xã Thạch Long9
Xã Thạch Lưu10
Xã Thạch Ngọc9
Xã Thạch Sơn11
Xã Thạch Tân11
Xã Thạch Thắng10
Xã Thạch Thanh9
Xã Thạch Tiến15
Xã Thạch Trị11
Xã Thạch Văn8
Xã Thạch Vĩnh14
Xã Thạch Xuân14
Xã Tượng Sơn10
Xã Việt Xuyên8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Tĩnh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hà Tĩnh
451xx47688.95756,31.580
Thị xã Hồng Lĩnh
456xx24135.43658,6605
Huyện Cẩm Xuyên
461xx334141.216635,6222
Huyện Can Lộc
453xx256127.515300,9424
Huyện Đức Thọ
457xx245104.536202,9513
Huyện Hương Khê
460xx297100.2121.278,178
Huyện Hương Sơn
458xx406117.1671.101,3106
Thị xã Kỳ Anh462xx82.955280,25296
Huyện Kỳ Anh
463xx278167.3001.058,5158
Huyện Lộc Hà
454xx12178.802118,3666
Huyện Nghi Xuân
455xx20397.830220445
Huyện Thạch Hà
452xx335132.377356,4371
Huyện Vũ Quang
459xx10430.989646,248

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post