Xã Xím Vàng – Bắc Yêncung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Yên , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Xím Vàng – Bắc Yên

Bản đồ Xã Xím Vàng – Bắc Yên

Bản Cú Mang364414
Bản Háng Gò Bua364413
Bản Háng Tâu364415
Bản Pá Ổng A364416
Bản Pá Ổng B364417
Bản Sồng Chống364412
Bản Xím Vàng364411

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Yên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bắc Yên93.6048,92404
Xã Chiềng Sại8251777,1733
Xã Chim Vàn9376072,2752
Xã Hang Chú102292137,0417
Xã Háng Đồng62017131,0815
Xã Hồng Ngài8243956,7543
Xã Hua Nhàn17305758,5752
Xã Làng Chếu91.91353,9435
Xã Mường Khoa104.16260,9768
Xã Pắc Ngà8476465,2773
Xã Phiêng Ban123.36046,2373
Xã Phiêng Côn61.43341,9534
Xã Song Pe103.92284,1447
Xã Tạ Khoa93.72974,5650
Xã Tà Xùa82.10444,9747
Xã Xím Vàng71.71881,5321

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post