Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Chà Cang – Mường Nhé

Bản đồ Xã Chà Cang – Mường Nhé

Bản Huổi Khương384113
Bản Huổi Ngài384111
Bản Huổi Sâu384104
Bản Huổi Tang384106
Bản Là Chà384103
Bản Mới384101
Bản Nậm Thà Là384112
Bản Nậm Tin 1384107
Bản Nậm Tin 2384108
Bản Nậm Tin 3384109
Bản Pa Tần384102
Bản Ta Hăm384114
Bản Tạng Do384110
Bản Vàng Lếch384105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Nhé

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Xã Chà Cang142.15310.86198
Xã Chung Chải82.27520.96109
Xã Huổi Lếch11.99511.69171
Xã Leng Su Sìn42.01118.10111
Xã Mường Nhé94.33721.78199
Xã Mường Toong343.59923.17155
Xã Nà Bùng125.07216.40309
Xã Na Cô Sa72.36712.58188
Xã Nà Hỳ393.2548.21396
Xã Nà Khoa133.1756.55485
Xã Nậm Kè92.86115.39186
Xã Nậm Vì51.9516.23313
Xã Pá Mỳ92.2256.94321
Xã Pa Tần92.13016.47129
Xã Quảng Lâm92.13710.73199
Xã Sen Thượng41.98717.44114
Xã Sín Thầu52.10516.57127

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.6421.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,420933
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.9771.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.5421.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.4461.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post