Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hừa Ngài – Mường Chà

Bản đồ Xã Hừa Ngài – Mường Chà

Bản Háng La Chủ383321
Bản Hát Tre383325
Bản Hừa Ngài383322
Bản Huổi Ít383333
Bản Huổi Mí 1383327
Bản Huổi Mí 2383328
Bản Huổi Pấng383329
Bản Huổi Xuân383334
Bản Nồng Tạc383330
Bản Pa Ít383331
Bản Pa Xoan383332
Bản Phi Công383326
Bản Sá Hồ383324
Bản San Xíu383323
Thôn xã Huổi Mí383335

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Chà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Chà133.26310,26318
Xã Chà Nưa92.09898,3221
Xã Chà Tở152.009123,1116
Xã Hừa Ngài153.769249,0715
Xã Huổi Lèng122.069107,819
Xã Huổi Mí12.527139,318
Xã Ma Thì Hồ93.087139,922
Xã Mường Mơn83.116133,823
Xã Mường Tùng143.100171,518
Nậm Khăn61.978104,819
Xã Nậm Nèn12.5393.61703
Xã Na Sang123.601113,5632
Xã Pa Ham154.81869,3869
Xã Phìn Hồ72.544114,322
Xã Sa Lông82.3748528
Xã Si Pa Phìn224.224129,0533
Xã Xá Tổng103.552111,1932

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.6421.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,420933
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.9771.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.5421.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.4461.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post