Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Nam Thanh – Điện Biên Phủ

Phường Nam Thanh

 

THÔNG TIN ZIP CODE / POSTAL CODE Phường Nam Thanh

Bản đồ Phường Nam Thanh

Khu phố Hoàng Công Chất 381251
Thôn Bản Co Cáng 381248
Thôn Bản Hoong En 381237
Thôn Bản Khá 381249
Thôn Bản Noong Chứn 381233
Thôn Bản Pom Loi 381250
Tổ Dân Phố 10 381231
Tổ Dân Phố 11 381235
Tổ Dân Phố 12 381243
Tổ Dân Phố 13 381244
Tổ Dân Phố 14 381245
Tổ Dân Phố 15 381246
Tổ Dân Phố 16 381247
Tổ Dân Phố 2 381240
Tổ Dân Phố 4 381239
Tổ Dân Phố 5 381230
Tổ Dân Phố 6 381242
Tổ Dân Phố 7 381232
Tổ Dân Phố 8 381241
Tổ Dân Phố 9 381234
Tổ Dân Số 1 381238
Tổ Dân Số 3 381236

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành Phố Điện Biên Phủ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Him Lam
29
6.6335,891.126
Phường Mường Thanh
38
11.7401,726.813
Phường Nam Thanh
22
8.5203,562.393
Phường Noong Bua
18
4.5653,241.409
Phường Tân Thanh
31
8.2101,028.049
Phường Thanh Bình
17
8.2101,028.049
Phường Thanh Trường
16
5.7745,321.085
Xã Tà Lèng
3
2.50015,36162,7
Xã Thanh Minh
9
1.27024,58 52

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.642 1.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.977 1.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.542 1.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.446 1.137,768268

 (*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định  , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này  số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc vùng Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481