Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Bản Bo – Tam Đường

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Bản Bo – Tam Đườngcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tam Đường , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Bản Bo – Tam Đường

Bản đồ Xã Bản Bo – Tam Đường

Bản Bản Bo 391152, 391160
Bản Cốc Phát 391159
Bản Cốc Phung 391156
Bản Cò Nọt Mông 391168
Bản Cò Nọt Thái 391163
Bản Hưng Phong 391153
Bản Nà Can 391166
Bản Nà Khương 391165
Bản Nà Khuy 391164
Bản Nà Ly 391157
Bản Nậm Tàng 391154
Bản Nà Sẳng 391155
Bản Nà Út 391162
Bản Nà Van 391158
Bản Phiềng Hoi 391167
Bản Phiêng Pẳng 391161
Bản Phiêng Tin 391169

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tam Đường

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tam Đường124.456 23,00 193,7
Xã Bản Bo183492 76,6346
Xã Bản Giang92586 36,0372
Xã Bản Hon91814 53,99 34
Xã Bình Lư214.12744,53
Xã Giang Ma72.877 36,72
Xã Hồ Thầu172.638 43,29
Xã Khun Há133105 95,33 33
Xã Nà Tăm82387 23,78 100
Xã Nùng Nàng81993 36,2 55
Xã Sơn Bình72.292 109,37
Xã Sùng Phài81.296 20,00
Xã Tả Lèng112950 50,13 59
Xã Thèn Sin62204 38,93 57

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.227 70,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.921 2.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.165 1.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.803 1.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837 796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version