Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Nậm Sỏ – Tân Uyên

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Nậm Sỏ – Tân Uyêncung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Uyên , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Nậm Sỏ – Tân Uyên

Bản đồ Xã Nậm Sỏ – Tân Uyên

Bản Hua Ngó 393701
Thôn Co Tói 393694
Thôn Đán Than 393698
Thôn Đào Thàng 393686
Thôn Hô Cả 393687
Thôn Hô Sỏ 393682
Thôn Hua Đanh 393695
Thôn Ít Luông 393685
Thôn Khăm Nọi 393691
Thôn Khau Hỏm 393681
Thôn Nà Lào 393699
Thôn Nậm Sỏ 1 393697
Thôn Nậm Sỏ 2 393696
Thôn Nà Ngò 393700
Thôn Nà Phát 393684
Thôn Nà Ui 393683
Thôn Ngam Ca 393690
Thôn Phiêng Sỏ 393688
Thôn Tho Ló 393692
Thôn Ui Dạo 393693
Thôn Ui Thái 393689

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Uyên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tân Uyên177.723 70,95 108,8
Xã Hố Mít7209972,64 29
Xã Mường Khoa275.340 85,99
Xã Nậm Cần92083 134 15,5
Xã Nậm Sỏ214590 158 29
Xã Pắc Ta113623 96,64 37
Xã Phúc Khoa113.749 83,09
Xã Tà Mít153033 105 29
Xã Thân Thuộc262,812 30,58 92
Xã Trung Đồng123.975 61,88

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.227 70,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.921 2.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.165 1.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.803 1.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837 796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version