Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Pa Vệ Sử – Mường Tè

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Pa Vệ Sử – Mường Tè – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mường Tè , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Pa Vệ Sử – Mường Tè

Bản đồ Xã Pa Vệ Sử – Mường Tè

Bản A Mai 391953
Bản Chà Gú 391956
Bản Choang Thèn 391954
Bản Pá Củm 391952
Bản Pá Hạ 391955
Bản Phi Chi A 391950
Bản Phí Chi B 391951
Bản Seo Thèn A 391957
Bản Seo Thèn B 391958
Bản Seo Thèn C 391959
Bản Thò Ma 391960
Bản Xìn Chải A 391961
Bản Xin Chải B 391962
Bản Xìn Chải C 391963

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Tè

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Tè
92655 12,45 213
Xã Bum Nưa
14
Xã Bum Tở
9
Xã Ka Lăng
112106 140,5714
Xã Kan Hồ
101350 283,63 5
Xã Mù Cả
81656 381,7 4
Xã Mường Tè
73135 184,94 17
Xã Nậm Khao
4748107,33 7
Xã Pa Ủ
122016 331.06 6
Xã Pa Vệ Sử
141552 244.03 6
Xã Tà Tổng
123954 510,82 8
Xã Thu Lũm
61480 114,68 13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.227 70,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.921 2.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.165 1.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.803 1.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837 796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version