Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Ẳng Cang – Mường Ảng

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Ẳng Cang – Mường Ảng

Bản đồ Xã Ẳng Cang – Mường Ảng

Bản Bánh 384842
Bản Bánh Lanh 384836
Bản Co En 384847
Bản Cói 384832
Bản Co Sản 384835
Bản Giảng 384831
Bản Hồng Sọt 384837
Bản Hón Sáng 384838
Bản Hua Ná 384840
Bản Hua Nậm 384833
Bản Hua Nguống 384844
Bản Huối Sứa 384839
Bản Kéo 384830
Bản Noong Háng 384841
Bản Pá Liếng 384848
Bản Pú Cai 384846
Bản Pú Khớ 384843
Bản Pú Súa 384845
Bản Sáng 384834
Tổ 11 384849

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mường Ảng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Ẳng113.575
6,4 558
Xã Ẳng Cang205.74554,4105
Xã Ẳng Nưa112.86925,0115
Xã Ẳng Tở134.83359,881
Xã Búng Lao144.51252,6 86
Xã Mường Đăng93.11561,5 51
Xã Mường Lạn143.45740,585
Xã Nặm Lịch112.35735,866
Xã Ngối Cáy72.58552,449
Xã Xuân Lao144.07954,875

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.642 1.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.977 1.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.542 1.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.446 1.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc