Xã Hợp Thịnh – Kỳ Sơn – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kỳ Sơn , thuộc Tỉnh Hòa Bình , vùng Tây Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Hợp Thịnh – Kỳ Sơn |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Hợp Thịnh – Kỳ Sơn |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kỳ Sơn |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Kỳ Sơn 6 2401 3,16 760
Xã Dân Hạ 11 4761 38,39 124
Xã Dân Hoà 5 2013 24,19 83
Xã Độc Lập 6 1610 31,38 51
Xã Hợp Thành 9 3129 18,25 171
Xã Hợp Thịnh 13 3893 9,01 432
Xã Mông Hoá 17 4728 17,87 265
Xã Phúc Tiến 4 1891 18,55 102
Xã Phú Minh 6 2213 20,36 109
Xã Yên Quang 8 3964 23.06 172
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hòa Bình
361xx 252 95.589 148,20 km² 645 người/km²
Huyện Cao Phong
3650x - 3654x 114 40.949 254,37 km² 151 người/km2
Huyện Đà Bắc
363xx 149 52.381 779,04 km² 60 người/km2
Huyện Kim Bôi
369xx 204 114.015 549,5 km² 207 người/km²
Huyện Kỳ Sơn
3620x - 3624x 85 34.68 210,76 km² 216 người/km2
Huyện Lạc Sơn
366xx 378 127.600 580,5km2 216 người/km2
Huyện Lạc Thủy
368xx 144 60.624 320 km² 162 người/km2
Huyện Lương Sơn
3625x - 3629x 185 97.446 369,85 km² 205 người/km2
Huyện Mai Châu
364xx 148 55.663 564,54 km² 91 người/km2
Huyện Tân Lạc
3655x - 3659x 236 75.700 523 km² 141 người/km2
Huyện Yên Thủy
367xx 160 61.000 282,1 km² 216.2 người/km2
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc