Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Nậm Tăm – Sìn Hồ

viet nam infomation

Xã Nậm Tăm – Sìn Hồ – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sìn Hồ , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Nậm Tăm – Sìn Hồ

Bản đồ Xã Nậm Tăm – Sìn Hồ

Bản Bản Pậu 392608
Bản Hua Lá 392612
Bản Nậm Kinh 392610
Bản Nậm Lò 392604
Bản Nậm Ngập 392613
Bản Nà Tăm 1 392601
Bản Nà Tăm 2 392602
Bản Nà Tăm 3 392603
Bản Pa Khôm 392607
Bản Phiêng Lá 392611
Bản Phiêng Lót 392609
Bản Tà Tủ 1 392605
Bản Tà Tủ 2 392606

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sìn Hồ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sìn Hồ83.995 9,51 420
Xã Căn Co92654 81,52 33
Xã Chăn Nưa135097 168,53 30
Xã Hồng Thu162770 63,9 43
Xã Làng Mô102591 123,35 21
Xã Mậm Mạ5
Xã Ma Quai153.245 55,30
Xã Nậm Cha113.219 61,83
Xã Nậm Cuổi102996 87,1 34
Xã Nậm Hăn163620 90,83 40
Xã Nậm Tăm133.428 106,06
Xã Noong Hẻo186.011 63,78
Xã Pa Tần112467 115.06 21
Xã Phăng Xu Lin9
Xã Phìn Hồ61687 61,29 28
Xã Pu Sam Cáp41.213 46,88
Xã Sà Dề Phìn71367 63,23 22
Xã Tà Ngảo132570 64,59 40
Xã Tả Phìn102104 42,9 49
Xã Tủ Sín Chải13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.227 70,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.921 2.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.165 1.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.803 1.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837 796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc