Xã Noong Hẻo – Sìn Hồ – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sìn Hồ , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Noong Hẻo – Sìn Hồ

Bản đồ Xã Noong Hẻo – Sìn Hồ

Bản Bang Bí392660
Bản Ná Cang392664
Bản Nậm Há 1392654
Bản Nậm Há 2392667
Bản Ná Pắt Ngọi392658
Bản Ná Sái392656
Bản Ná Ta Đanh392659
Bản Noong Hẻo 1392651
Bản Noong Hẻo 2392652
Bản Noong Hẻo 3392665
Bản Noong Om 1392661
Bản Noong Om 2392668
Bản Phiêng Chạng 1392655
Bản Phiêng Chạng 2392666
Bản Phiêng Én392663
Bản Phiêng Phai392662
Bản Ta Pả392653
Bản Ta Pưa392657

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sìn Hồ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sìn Hồ83.9959,51420
Xã Căn Co9265481,5233
Xã Chăn Nưa135097168,5330
Xã Hồng Thu16277063,943
Xã Làng Mô102591123,3521
Xã Mậm Mạ5
Xã Ma Quai153.24555,30
Xã Nậm Cha113.21961,83
Xã Nậm Cuổi10299687,134
Xã Nậm Hăn16362090,8340
Xã Nậm Tăm133.428106,06
Xã Noong Hẻo186.01163,78
Xã Pa Tần112467115.0621
Xã Phăng Xu Lin9
Xã Phìn Hồ6168761,2928
Xã Pu Sam Cáp41.21346,88
Xã Sà Dề Phìn7136763,2322
Xã Tà Ngảo13257064,5940
Xã Tả Phìn10210442,949
Xã Tủ Sín Chải13

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.22770,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.9212.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.1651.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.8031.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post