Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Xa Dung – Điện Biên Đông

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Xa Dung – Điện Biên Đông

Bản đồ Xã Xa Dung – Điện Biên Đông

Bản Cà Tâu 382057
Bản Chống A 382052
Bản Chống B 382053
Bản Chùa Sấu 382058
Bản Háng Tàu 382054
Bản Hỏi Hè 382051
Bản Là Sản A 382046
Bản Là Sản B 382047
Bản Mường Tỉnh A 382048
Bản Mường Tỉnh B 382049
Bản Mường Tỉnh C 382050
Bản Phà Só A 382055
Bản Phà Só B 382056
Bản Thẩm Mỹ A 382044
Bản Thẩm Mỹ B 382045
Bản Xa Dung A 382041
Bản Xa Dung B 382042
Bản Xa Dung C 382043

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Điện Biên Đông

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Điện Biên Đông92.986 18,9 258
Xã Chiềng Sơ213.519 61,88 57
Xã Háng Lìa92.336 65,63 36
Xã Keo Lôm174.446 139,7 32
Xã Luân Giới163.962 61,27 65
Xã Mường Luân163.275 61,68 53
Xã Na Son132.954 73,59 40
Xã Nong U92.478 79 31
Xã Phình Giàng104.921 124,35 40
Xã Phì Nhừ192.940 104,2 28
Xã Pú Hồng153.443 126,5 27
Xã Pú Nhi143.597 100 36
Xã Tìa Dình102.468 98,82 25
Xã Xa Dung184.272 90,77 47

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.642 1.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.977 1.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.542 1.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.446 1.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version