Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Yên Quang – Kỳ Sơn

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Yên Quang – Kỳ Sơn – cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kỳ Sơn , thuộc Tỉnh Hòa Bình , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Yên Quang – Kỳ Sơn

Bản đồ Xã Yên Quang – Kỳ Sơn

Xóm Chằm Cun 351864
Xóm Mè 351868
Xóm Mùn 1 351865
Xóm Mùn 2 351866
Xóm Rợn 351863
Xóm Rủ 351867
Xóm Trung Mường 1 351861
Xóm Trung Mường 2 351862

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kỳ Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Kỳ Sơn624013,16760
Xã Dân Hạ11476138,39124
Xã Dân Hoà5201324,1983
Xã Độc Lập6161031,3851
Xã Hợp Thành9312918,25171
Xã Hợp Thịnh1338939,01432
Xã Mông Hoá17472817,87265
Xã Phúc Tiến4189118,55102
Xã Phú Minh6221320,36109
Xã Yên Quang8396423.06172

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hòa Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hòa Bình
361xx25295.589148,20 km²645 người/km²
Huyện Cao Phong
3650x - 3654x11440.949254,37 km²151 người/km2
Huyện Đà Bắc
363xx14952.381779,04 km²60 người/km2
Huyện Kim Bôi
369xx204114.015549,5 km²207 người/km²
Huyện Kỳ Sơn
3620x - 3624x8534.68210,76 km²216 người/km2
Huyện Lạc Sơn
366xx378127.600580,5km2216 người/km2
Huyện Lạc Thủy
368xx14460.624320 km²162 người/km2
Huyện Lương Sơn
3625x - 3629x18597.446369,85 km²205 người/km2
Huyện Mai Châu
364xx14855.663564,54 km²91 người/km2
Huyện Tân Lạc
3655x - 3659x23675.700523 km²141 người/km2
Huyện Yên Thủy
367xx16061.000282,1 km²216.2 người/km2

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version